TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES

Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội 096.877.7240

Nâng cánh ước mơ DU HỌC Nội dung chi tiết

Trường TOP 1% 7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA [고려대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 고려대학교 [Tên tiếng Anh] Korea University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường TOP 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1905 [Địa chỉ Seoul Campus 145 Anam-ro, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc Sejeong Campus 2511 Sejong-ro, Sejong City, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~34.317 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~4.807 sinh viên (năm 2021) [Website] ..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG [한양대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 한양대학교 [Tên tiếng Anh] Hanyang University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường TOP 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1939 [Địa chỉ] Seoul Campus 222 Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc ERICA Campus 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~ 19.505 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~ 2.71..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI - MIRAE CAMPUS [연세대학교 - 미래 캠퍼스]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 연세대학교 - 미래캠퍼스 [Tên tiếng Anh] Yonsei University - Mirae Campus [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường Top 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1978 [Địa chỉ] 1 Yonseidae-gil, Wonju, Gangwon-do, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~7.545 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~399 sinh viên (Năm 2021) [Website] https://www.yonsei.ac.kr/wj/ 연세대학교 홈페이지에 ..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOUL [서울시립대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 서울시립대학교 [Tên tiếng Anh] University Of Seoul [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường Top 1% [Loại hình] Công lập [Năm thành lập] 1918 [Địa chỉ] 163 Seoulsiripdaero, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~15.552 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~456 sinh viên (Năm 2021) [Website] https://www.uos.ac.kr/ 서울시립대학교 www.uos.ac.kr II. Gi..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG [중앙대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 중앙대학교 [Tên tiếng Anh] Chung Ang University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường Top 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1916 [Địa chỉ] Seoul Campus 84, Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc Anseong Campus 4726, Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~29.241 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài..

TOP 100 trường đại học tại Hàn Quốc năm 2022

Mục lục Đối với những ai muốn theo học chương trình học tập ở Hàn Quốc, bảng xếp hạng các trường đại học là một trong những dữ liệu thông tin cần thiết giúp bạn có thể đánh giá tổng quan về các trường đại học và để cân nhắc lựa chọn được trường phù hợp với bản thân mình. Bạn hãy tham khảo danh sách TOP 100 các trường đại học Hàn Quốc dưới đây để chọn cho mình ngôi trường đáng mơ ước nhé! Tài liệ..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK [홍익대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 홍익대학교 [Tên tiếng Anh] Hongik University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường TOP 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1946 [Địa chỉ] Seoul Campus 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~29.000 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~2.084 sinh viên (năm 2021) [Website] https://www.hongik.ac.kr 홍익대학교 www.hongik.ac.kr II. G..

반응형