Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 중앙대학교
[Tên tiếng Anh] Chung Ang University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường Top 1%
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1916
[Địa chỉ]
Seoul Campus
84, Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
Anseong Campus
4726, Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~29.241 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~2.654 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.cau.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Chung Ang
1. Lịch sử
Trường Đại học Chung Ang được thành lập vào năm 1916 và có trụ sở chính tọa lạc tại thủ đô Seoul và cơ sở thứ 2 tại Anseong. Tiền thân của trường là trường mẫu giáo Chung Ang của Giáo hội Giám lý Chung Ang nhưng đến năm 1953, trường đã chính thức chuyển thành trường Đại học Chung Ang và phát triển đến tận ngày hôm nay.
2. Danh tiếng
Trường Đại học Chung Ang là đại học tư thục ở Hàn Quốc. Trường hiện gồm 10 trường đại học trực thuộc và 16 trường đào tạo sau đại học thành viên tại 2 cơ sở Seoul và Anseong. Đại học Chung Ang liên kết với 609 đại học đối tác từ 72 quốc gia trên thế giới. Trải qua hơn 100 năm xây dựng và phát triển, Đại học Chung Ang có những thành tựu đầy nổi bật như: được Bộ giáo dục, Khoa học và Công nghệ đánh giá là trường cải cách đào tạo xuất sắc trong 8 năm liền, xếp thứ 11 các trường đại học ở Hàn Quốc (theo JoongAng Daily năm 2020), Top 12 các trường đại học tại Hàn Quốc (theo QS ranking năm 2022),...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Viện Đào tạo ngôn ngữ Đại học Chung Ang được thành lập vào năm 2004 với mục tiêu cung cấp chương trình giáo dục tiếng Hàn chất lượng tới các học sinh người nước ngoài quan tâm về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn) tại Viện Đào tạo ngôn ngữ Đại học Chung Ang còn cung cấp nhiều chương trình trải nghiệm văn hóa đa dạng nhằm giúp các học sinh có thể trực tiếp cảm nhận và nâng cao hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 13.12.2021 ~ 07.01.2022 | 14.03.2022 ~ 20.05.2022 | Tiến hành 4 tuần trước khai giảng (Thời gian cụ thể sẽ được thông báo sau) |
Học kì mùa hè | 14.03.2022 ~ 29.04.2022 | 13.06.2022 ~ 19.08.2022 | |
Học kì mùa thu | 13.06.2022 ~ 08.07.2022 | 12.09.2022 ~ 18.11.2022 | |
Học kì mùa đông | 05.09.2022 ~ 21.10.2022 | 12.12.2022 ~ 17.02.2023 |
[Chương trình giảng dạy]
Chương trình giảng dạy | Thời gian giảng dạy | Sỹ số lớp | Nội dung giảng dạy |
Chương trình chính quy (Cấp 1 ~ cấp 6) |
Lớp buổi sáng 9:00 ~ 12:50 | Khoảng 15 người | Chương trình giảng dạy kết hợp 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. |
Lớp buổi chiều 13:00 ~ 16:50 |
▶ Chương trình chính quy được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6).
▶ 1 năm gồm 4 học kì (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông).
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), tổng 200 giờ học/kì.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Học phí | 1.700.000 WON | 1 học kì (10 tuần) |
Phí tuyển sinh | 100.000 WON | |
Tiền bảo hiểm | 60.000 WON ~ 70.000 WON | 7 tháng tính từ học kì nhập học đầu tiên (có thể thay đổi mỗi năm) |
▶ Học phí trên chưa bao gồm phí giáo trình (56.000 WON ~ 60.000 WON) và có thể thay đổi theo từng kì học.
▶ Học sinh phải tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc dành cho du học sinh theo quy định của Chính phủ Hàn Quốc.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Hoạt động trải nghiệm văn hóa
- Học sinh có cơ hội trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc như: văn hóa truyền thống Hàn Quốc, di tích lịch sử, xem buổi biểu diễn.... (1 lần/học kì).
▶ Trao đổi ngôn ngữ
- Chương trình trao đổi ngôn ngữ theo nhóm 1:1 hoặc 1:2 với sinh viên đại học người Hàn (2 lần/năm).
▶ Tutoring
- Các buổi học bổ trợ hoặc luyện tập thêm cho học sinh gặp khó khăn trong học tập.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Seoul Campus
Đại học trực thuộc | Khoa | Chuyên ngành |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | ||
Ngôn ngữ và văn hóa Châu Âu | Ngôn ngữ và văn học Đức/ Pháp/ Nga | |
Ngôn ngữ và văn hóa Châu Á | Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản/ Trung Quốc | |
Triết học | ||
Lịch sử | ||
Khoa học xã hội | Chính trị quốc tế | |
Nhân tài công cộng | Hành chính công | |
Tâm lý học | ||
Thông tin tài liệu | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Truyền thông giao tiếp | Thông tin ngôn luận / Truyền thông kỹ thuật số | |
Xã hội học | ||
Quy hoạch đô thị - Bất động sản | ||
Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Kinh tế học | ||
Thống kê áp dụng | ||
Quảng cáo và Quan hệ công chúng | ||
Logistics quốc tế | ||
Khoa học tự nhiên | Vật lý | |
Hóa học | ||
Sinh học | ||
Toán học | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật dân dụng và môi trường, Thiết kế & Nghiên cứu đô thị | Kỹ thuật dân dụng và môi trường / Thiết kế và Nghiên cứu đô thị |
Khoa học kiến trúc và Xây dựng | ||
Kỹ thuật cơ khí | ||
Kỹ thuật hóa học và Vật liệu khoa học |
||
Kỹ thuật ICT | Điện và Kỹ thuật điện tử | |
Phần mềm | Phần mềm | |
Y khoa | Y khoa |
Anseong Campus
Đại học trực thuộc | Khoa | Chuyên ngành |
Công nghệ sinh học | Nguồn sinh học và Khoa học sinh học | Khoa học và Công nghệ động vật / Khoa học thực vật tích hợp |
Khoa học và Công nghệ thực phẩm | Khoa học và Công nghệ Thực phẩm / Thực phẩm dinh dưỡng | |
Nghệ thuật | Thiết kế | Đồ thủ công |
Thiết kế công nghiệp | ||
Thiết kế truyền thông hình ảnh | ||
Thiết kế nội thất | ||
Thời trang | ||
Trường quốc tế về Nghệ thuật | Truyền hình và Giải trí | |
Âm nhạc ứng dụng | ||
Nội dung Game và hoạt hình | ||
Thể dục | Thể thao khoa học | |
Nghệ thuật và Công nghệ | Trường về Nghệ thuật và Công nghệ |
▶ Chỉ gồm những ngành sinh viên nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Đại học trực thuộc | Học phí | Phí nhập học |
Nhân văn Khoa học xã hội Kinh tế quản trị kinh doanh |
4.217.000 WON | 196.000 WON |
Khoa học tự nhiên Công nghệ sinh học |
4.914.000 WON | |
Kỹ thuật Kỹ thuật ICT Phần mềm Nghệ thuật và Công nghệ |
5.594.000 WON | |
Nghệ thuật (Khoa kịch, chuyên ngành kịch - phim) | 5.684.000 WON | |
Nghệ thuật | 5.632.000 WON | |
Thể dục | 5.052.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì .
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người ngoại quốc (hoặc người có quốc tịch Hàn nhưng sống ở nước ngoài) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc (hoặc người có quốc tịch Hàn nhưng sống ở nước ngoài) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên. (TOPIK cấp 3 trở lên đối với khoa Thiết kế/ Trường quốc tế về Nghệ thuật Âm nhạc ứng dụng/ Trường quốc tế về Nghệ thuật nội dung Game và hoạt hình)
- Hoàn thành lớp cấp 4 trở lên của chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn) tại Viện Đào tạo ngôn ngữ Đại học Chung Ang.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng thành tích học tập | Chọn 3 học viên ở mỗi cấp độ trong những học viên có điểm danh trên 90% và GPA trên 90 điểm | Giải 1: 300.000 WON Giải 2: 200.000 WON Giải 3: 100.000 WON |
Học bổng thành tích học tập ưu tú | Những học sinh có đủ điều kiện đạt học bổng thành tích học tập nhưng không được chọn là 1 trong 3 người nhận học bổng | Giáo trình cho cấp học tiếp theo |
Học bổng chuyên cần | Tỷ lệ điểm danh 100% | Phiếu quà tặng văn hóa (10.000 WON) |
Học bổng lớp trưởng | Học sinh được chọn làm lớp trưởng ở mỗi học kì | 60.000 WON |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Phí nhập học | Học sinh đã hoàn thành cấp 5 (hoặc cao hơn) của chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn) tại Viện Đào tạo ngôn ngữ Đại học Chung Ang | 500.000 WON học phí |
Học phí | TOPIK cấp 5 | Giảm 50% học phí |
TOPIK cấp 6 | Miễn 100% học phí |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Điều kiện | Học bổng |
GPA từ 4.3 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA từ 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
GPA từ 3.7 trở lên | Giảm 30% học phí |
GPA từ 3.2 trở lên | Giảm 20% học phí |
▶ Mức học bổng trên có thể thay đổi theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
Seoul Campus | Anseong Campus | |
Vị trí | Tòa nhà #307 (Global house) | Tòa nhà #701 ~706 |
Loại phòng | Phòng đôi | |
Cơ sở vật chất | - Phòng vệ sinh chung và phòng tắm đứng - Phòng xem TV, phòng máy tính, phòng thảo luận - Khu vực công cộng: Máy giặt, lò vi sóng, máy lọc nước, tủ lạnh - Hệ thống wifi |
|
Phí ký túc xá | 900.000 WON/3 tháng | 1.500.000 WON/2 kì |
▶ Phí ký túc xá trên có thể thay đổi theo từng học kì.
[Ký túc xá Seoul Campus]
[Ký túc xá Anseong Campus]
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Chung Ang. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com