Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 서울시립대학교
[Tên tiếng Anh] University Of Seoul
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường Top 1%
[Loại hình] Công lập
[Năm thành lập] 1918
[Địa chỉ] 163 Seoulsiripdaero, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~15.552 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~456 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.uos.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Seoul
1. Lịch sử
Trường Đại học Seoul được thành lập vào năm 1918 và có vị trí tọa lạc tại thủ đô Seoul. Ban đầu, trường có tên gọi là trường Cao đẳng Nông nghiệp Công lập Kyung Sung. Đến năm 1997, trường chính thức đổi tên thành Đại học Seoul – University of Seoul (UOS) như hiện nay.
2. Danh tiếng
Đại học Seoul là trường đại học công lập ở Hàn Quốc hoạt động bằng ngân sách của Chính quyền Thủ đô Seoul. Vậy nên, đây là trường công lập có học phí thấp nhất trong cả nước. Do đó, sinh viên Hàn Quốc và cả sinh viên quốc tế không cần quá lo lắng về vấn đề học phí khi theo học các chương trình đào tạo tại trường. Đại học Seoul vinh dự đứng thứ 49 trong bảng xếp hạng các trường Đại học ở khu vực Châu Á và xếp thứ 7 trong bảng xếp hạng các trường Đại học hàng đầu tại Đại Hàn Dân Quốc (theo bảng đánh giá và xếp hạng của Times Greater Education 2015), trường xếp hạng 29 các trường đại học ở Hàn Quốc (theo QS Ranking năm 2022),...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm tiếng Hàn (KLCP) thuộc Đại học Seoul là cơ quan giáo dục ngôn ngữ tập trung vào việc giảng dạy tiếng Hàn cũng như văn hóa Hàn Quốc cho người nước ngoài và người Hàn Quốc ở nước ngoài muốn nâng cao khả năng tiếng Hàn của mình.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời hạn nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | ~ 24.12.2021 | 02.03.2022 ~ 12.05.2022 | 24.02.2022 |
Học kì mùa hè | ~ 23.03.2022 | 30.05.2022 ~ 09.08.2022 | 27.05.2022 |
Học kì mùa thu | ~ 29.06.2022 | 05.09.2022 ~ 17.11.2022 | 31.08.2022 |
Học kì mùa đông | ~ 28.09.2022 | 05.12.2022 ~ 14.02.2023 | 30.11.2022 |
[Chương trình giảng dạy]
Chương trình giảng dạy | Thời gian giảng dạy | Sỹ số lớp | Nội dung giảng dạy |
Chương trình chính quy (Cấp 1 ~ cấp 6) |
Thứ 2 ~ thứ 6 (09:00 ~ 12:50) |
10 ~ 16 học sinh | Chương trình giảng dạy kết hợp 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. |
▶ Chương trình chính quy được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6) và 1 năm học gồm 4 học kì (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông).
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), mỗi ngày 4 giờ học, tổng 200 giờ học/kì.
▶ Trước khai giảng sẽ có buổi thi phân lớp. Học sinh sẽ được phân lớp tùy theo năng lực và nguyện vọng của mình.
▶ Học sinh phải tham gia tối thiểu 160 giờ học mỗi kì. Trường hợp vắng mặt quá 40 giờ học sẽ không được lên cấp.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí |
Phí nhập học | 50.000 WON |
Học phí | 1.350.000 WON |
▶ Học phí bên trên chưa bao gồm phí giáo trình (30.000 WON ~ 40.000 WON) và có thể thay đổi theo từng học kì.
▶ Học phí trên đã bao gồm tất cả phí các hoạt động trải nghiệm văn hóa và lớp học thực tế.
[Hoạt động ngoại khóa]
▶ Học sinh có cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa như Taekwondo, Samulnori, lễ hội bùn Boryeong, làm kimchi, nấu món ăn Hàn Quốc, triển lãm phim Hàn Quốc,... hay trải nghiệm các địa điểm văn hóa và khu vui chơi giải trí nổi tiếng ở Hàn Quốc như đảo Nami, bảo tàng Trung ương Quốc gia, làng dân tộc, cung điện Changdeok, Gyeongbok,...
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa/ Chuyên ngành tuyển sinh |
Kinh tế - Chính trị | Hành chính công |
Quan hệ quốc tế | |
Phúc lợi xã hội | |
Kinh tế học | |
Thuế vụ | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Khoa học công nghệ | Kỹ thuật máy tính và Điện tử |
Công nghệ hóa học | |
Kỹ thuật và Thông tin cơ khí | |
Công nghiệp nguyên liệu mới | |
Kỹ thuật dân sự | |
Công nghệ trí tuệ nhân tạo | |
Khoa học tự nhiên | Toán học |
Thống kê học | |
Vật lý học | |
Khoa học sinh học | |
Tài nguyên môi trường | |
Hóa học tích hợp tổng hợp | |
Nhân văn | Văn học Anh |
Văn học Hàn Quốc | |
Lịch sử | |
Triết học | |
Văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc | |
Khoa học đô thị | Kiến trúc |
Quy hoạch và thiết kế đô thị | |
Giao thông vận tải | |
Kiến trúc cảnh quan | |
Quản lý đô thị | |
Xã hội học đô thị | |
Địa lý | |
Công nghệ môi trường | |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | Âm nhạc |
Thiết kế trực quan | |
Khoa học thể thao | |
Điêu khắc |
▶ Chỉ gồm những ngành sinh viên nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí |
Phí tuyển sinh | 80.000 WON |
Học phí | Khoảng 2.615.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có trình độ học vấn tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc (có bố và mẹ đều là người nước ngoài) đã tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có trình độ học vấn tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Chứng chỉ TOPIK 3 trở lên.
- Hoàn thành tối thiểu 3 cấp học chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Trung tâm tiếng Hàn (KLCP) Đại học Seoul.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng thành tích xuất sắc |
Học sinh đăng ký 3 học kì liên tiếp trở lên và đạt 2 điều kiện sau: - Tỷ lệ chuyên cần tối thiểu 90% (3 học kì liên tiếp) - GPA trung bình tối thiểu 90 điểm (3 học kì liên tiếp) |
Miễn 100% học phí | Học bổng được trao cho 1 học sinh có thành tích xuất sắc nhất |
Học sinh đăng ký học kì kế tiếp và có thành tích xuất sắc nhất lớp | Giảm 20% học phí | ||
Học sinh đăng ký học kì kế tiếp và có thành tích thứ 2 lớp | Giảm 10% học phí | ||
Học bổng TOPIK | Học sinh đăng ký 3 học kì liên tiếp trở lên và đạt TOPIK cấp 6 | Giảm 50% học phí | Học bổng được trao cho tối đa 6 học sinh |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
Điều kiện | Học bổng |
Học sinh nằm trong top 10% GPA cao nhất | Miễn 100% học phí |
Học sinh nằm trong top 11% ~ 20% GPA cao nhất | Giảm 50% học phí |
▶ Mức học bổng trên có thể thay đổi theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
Ký túc xá | Loại phòng | Chi phí |
Residence Hall | Phòng 1 người | 912.000 WON/học kì (hệ đại học) |
International House | Phòng 1 người | 912.000 WON/học kì (hệ đại học) |
▶ Phí kí túc xá đã bao gồm phí đặt cọc (100.000 WON).
▶ Chi phí kí túc xá bên trên được tính theo tiêu năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Seoul. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường đại học công lập hàng đầu ở Hàn Quốc này nhé!
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com