TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES

Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội 096.877.7240

Nâng cánh ước mơ DU HỌC Nội dung chi tiết

석사과정 24

Chương trình đào tạo tại Hàn Quốc

Mục lục Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền giáo dục bậc nhất. Nhằm góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế và sự giao lưu, hợp tác giữa các quốc gia, các cơ sở giáo dục đại học ở Hàn Quốc cùng với bộ giáo dục luôn có những chính sách tích cực thu hút du học sinh quốc tế đến với Hàn Quốc. Một trong số đó là đưa ra các chương trình đào tạo phù hợp với du học sinh quốc tế. Hãy cùng..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG [세종대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 세종대학교 [Tên tiếng Anh] Sejong University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1940 [Địa chỉ] 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~13.350 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.291 sinh viên (Năm 2021) [Website] http://www.sejong.ac.kr/ II. Giới thiệu về Đại học Sej..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON [광운대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 광운대학교 [Tên tiếng Anh] Kwangwoon University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1934 [Địa chỉ] 20, Gwangun-ro, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~9.925 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.298 sinh viên (Năm 2021) [Website] https://www.kw.ac.kr/ko/ 광운대학교 ソウル光云大 の寮, キャンパスツア(광운대학교 기숙..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANSUNG [한성대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 한성대학교 [Tên tiếng Anh] Hansung University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1945 [Địa chỉ] 116, Samseongyo-ro 16-gil, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~7.444 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~482 sinh viên (năm 2021) [Website] https://www.hansung.ac.kr/ 한성대학교 서울특별시 성북구 위치, 한..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AJOU [아주대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 아주대학교 [Tên tiếng Anh] AJOU University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1973 [Địa chỉ] 206, World cup-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~14.521 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~889 sinh viên (Năm 2021) [Website] https://www.ajou.ac.kr/ 아주대학교 조인선 교수 연구팀,..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI [경기대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 경기대학교 [Tên tiếng Anh] Kyonggi University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1947 [Địa chỉ] Suwon Campus 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc Seoul Campus Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~16.399 sinh v..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK [홍익대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 홍익대학교 [Tên tiếng Anh] Hongik University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường TOP 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1946 [Địa chỉ] Seoul Campus 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~29.000 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~2.084 sinh viên (năm 2021) [Website] https://www.hongik.ac.kr 홍익대학교 www.hongik.ac.kr II. G..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOONGSIL [숭실대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 숭실대학교 [Tên tiếng Anh] Soongsil University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1897 [Địa chỉ] 369 Sangdo-Ro, Dongjak-Gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~13.000 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.855 sinh viên (Năm 2021) [Website] https://ssu.ac.kr 숭실대학교 | 숭실대학교에 오신 것을 환영합니다. 교육부와 한국연구재단..

반응형