TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES

Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội 096.877.7240

Nâng cánh ước mơ DU HỌC Nội dung chi tiết

TRƯỜNG ĐH LIÊN KẾT/SEJONG [세종대학교]

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG [세종대학교]

Mục lục

     

    I. Thông tin khái quát


    [Tên tiếng Hàn] 세종대학교
    [Tên tiếng Anh] Sejong University
    [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
    [Loại hình] Tư thục
    [Năm thành lập] 1940
    [Địa chỉ] 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
    [Số lượng sinh viên] ~13.350 sinh viên
    [Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.291 sinh viên (Năm 2021)
    [Website] http://www.sejong.ac.kr/


    II. Giới thiệu về Đại học Sejong


    1. Lịch sử
    Trường Đại học Sejong là một trong những trường Đại học lâu đời ở thủ đô Seoul, được thành lập vào tháng 5 năm 1940. Tên của trường được đặt theo tên vị vua Sejong – người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul).

    2. Danh tiếng
    Đại học Sejong là một trong những trường đại học tư thục nổi tiếng ở Seoul. Chất lượng chương trình đào tạo và giáo viên của trường luôn được đánh giá cao. Đại học Sejong xếp thứ 14 Hàn Quốc và thứ 91 Châu Á về chất lượng đào tạo (theo QS ranking năm 2020). Bên cạnh đó, ngành Du lịch – Khách sạn của Đại học Sejong xếp thứ 42 thế giới (theo QS ranking năm 2020).



    III. Chương trình đào tạo và học phí


    1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
    Viện Đào tạo Quốc tế thuộc Đại học Sejong được thành lập vào tháng 3 năm 2008 để thừa kế và phát huy tinh thần sáng tạo Hunminjeongeum của Vua Sejong. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và năng lực giúp học viên được tiếp nhận những bài giảng tiếng Hàn độc đáo thông qua những chương trình đa dạng.

    [Thời gian đăng ký và học tập(2022)]

    Học kì Thời gian nộp hồ sơ Thời gian học tập Kiễm tra năng lực
    Học kì mùa xuân Luôn nhận hồ sơ 02.03.2022 ~ 16.05.2022 22.02.2022
    Học kì mùa hè 07.06.2022 ~ 17.08.2022 31.05.2022
    Học kì mùa thu 05.09.2022 ~ 17.11.2022 23.08.2022
    Học kì mùa đông 05.12.2022 ~ 14.02.2023 29.11.2022

    [Chương trình giảng dạy]

    Phân lớp Đối tượng
    Cấp 1 Người đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cao hơn và chưa có kiến thức nền tảng về tiếng Hàn
    Cấp 2 Người đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cao hơn và đã học 200 giờ tiếng Hàn (hoặc tương đương)
    Cấp 3 Người đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cao hơn và đã học 400 giờ tiếng Hàn (hoặc tương đương)
    Cấp 4 Người đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cao hơn và đã học 600 giờ tiếng Hàn (hoặc tương đương)
    Cấp 5 Người đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cao hơn và đã học 800 giờ tiếng Hàn (hoặc tương đương)
    Cấp 6 Người đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cao hơn và đã học 1000 giờ tiếng Hàn (hoặc tương đương)

    [Học phí]

    Các khoản phí Chi phí
    Học phí
    (1 học kì)
    1.650.000 WON
    Phí tuyển sinh 100.000 WON

    Học phí trên có thể thay đổi theo từng kì học.


    [Tiết học văn hóa]
    Học sinh không chỉ luyện tập tiếng Hàn mà còn được trực tiếp trải nghiệm văn hóa truyền thống lẫn hiện đại của Hàn Quốc thông qua các tiết học văn hóa như: Taekwondo, Samulnori, khám phá các địa danh nổi tiếng, trình diễn nghệ thuật,…


    [Giao lưu với sinh viên Hàn Quốc]
    Luyện tập tiếng Hàn với học sinh Hàn Quốc: Học sinh người Hàn Quốc sẽ trở thành bạn, thầy đối với học sinh ngoại quốc trong việc luyện tập tiếng Hàn.
    Tổ chức dã ngoại hoặc dạo quanh Seoul theo nhóm nhỏ: Học sinh chia làm các nhóm nhỏ tổ chức các hoạt động vui chơi nhằm giới thiệu văn hóa Hàn Quốc đến du học sinh quốc tế.



    2. Chương trình đào tạo hệ đại học

    [Chuyên ngành]

    Khối ngành Các chuyên ngành
    Nhân văn Ngôn ngữ và văn học Hàn/ Anh/ Nhật
    Tiếng Trung thương mại
    Sư phạm/ Lịch sử
    Khoa học xã hội
     
    Kinh tế và Thương mại
    Quản lí công
    Nghệ thuật truyền thông
    Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh và Kế Toán
    Kế toán/ Tài chính/ Quản trị vận hành/ Marketing
    Quản trị du lịch khách sạn Quản trị du lịch và khách sạn
    Dịch vụ ẩm thực
    Kinh doanh nhà hàng khách sạn
    Khoa học tự nhiên Toán/ Hóa/ Thống kê
    Vật lý và Thiên văn học
    Khoa học đời sống Khoa học thực phẩm và Công nghệ sinh học
    Tích hợp khoa học sinh học và Công nghệ sinh học
    Kỹ thuật thông tin và điện tử Kỹ thuật thông tin và Điện tử
    Kỹ thuật Xây dựng và môi trường
    Kiến trúc/ Không gian
    Năng lượng và nguyên liệu
    Cơ khí/ Nguyên tử/ Phòng vệ
    Nghệ thuật và thể chất Hội họa/ Âm nhạc/ Khiêu vũ
    Nghệ thuật phim ảnh/ Hoạt hình
    Thiết kế thời trang/ Công nghiệp
    Làm đẹp
    Thể dục
    Công nghệ và phần mềm Khoa học máy tính
    Bảo mật thông tin và máy tính
    Phần mềm/ Khoa học dữ liệu
    Máy móc thông minh

    [Học phí]

    Phân loại Phí nhập học
    (WON)
    Học phí
    (WON)
    Tiền cọc
    (WON)
    Nhân văn
    Khoa học xã hội
    Quản trị kinh doanh
    Quản trị du lịch khách sạn
    198.000 4.164.000 200.000
    Khoa học tự nhiên
    Khoa thể dục
    198.000 4.959.000 200.000
    Kỹ thuật thông tin và điện tử
    Kỹ thuật
    Công nghệ và phần mềm
     
    198.000 5.724.000 200.000
    Nghệ thuật và thể chất (Ngoại trừ khoa Thể dục) 198.000 5.772.000 200.000

     Học phí trên có thể thay đổi theo từng kì học.



    IV. Điều kiện nhập học


    1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
    ▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.

    2. Chương trình đào tạo hệ đại học
    ▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
    ▶ Ngoại ngữ:
    - Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh

    Phân loại IELTS TOEFL iBT New TEPS
    Tất cả các chuyên ngành 5.5 80 326
    Khoa âm nhạc 5.0 60 262

    - Chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn

    Khoa Điều kiện
    Khoa nghệ thuật tự do
    Khoa nghệ thuật và thể chất
    Tối thiểu TOPIK cấp 2
    Khoa Ngôn ngữ và văn hóa
    Khoa Nghệ thuật truyền thông
    Khoa kinh doanh
    Tối thiểu TOPIK cấp 4
    Các khoa còn lại Tối thiểu TOPIK cấp 3


    V. Học bổng


    1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
    Không áp dụng.

    2. Chương trình đào tạo hệ đại học
    [Dành cho tân sinh viên]
    Tân sinh viên có thành tích ngoại ngữ xuất sắc

    IELTS TOEFL IBT New TEPS Mức học bổng
    8.0 112 498 Giảm 80% học phí
    6.5 100 398 Giảm 50% học phí
    5.5 80 327 Giảm 30% học phí
    5.0 60 262 Giảm 20% học phí

    Học bổng chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
    Học sinh tới từ quốc gia sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ sẽ được giảm 30% học phí.
    Học sinh được cấp mức học bổng (học kì đầu tiên) tương ứng khi đạt 1 trong các điều kiện trên.

    TOPIK Mức học bổng
    Cấp 6 Miễn giảm 100% học phí
    Cấp 5 Giảm 70% học phí
    Cấp 4 Giảm 50% học phí
    Cấp 3 Giảm 30% học phí

    Học bổng chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn.
    Học sinh được cấp mức học bổng (học kì đầu tiên) tương ứng khi đạt 1 trong các điều kiện trên.

    Học bổng dành cho học sinh từng theo học Viện Giáo dục Quốc tế Đại học Sejong
     Học bổng miễn giảm học phí theo bảng trên và miễn giảm phí nhập học cho học sinh được Giám đốc Viện Giáo dục Quốc tế Đại học Sejong giới thiệu và đã đăng ký tối thiểu 2 học kì tại Viện Giáo dục Quốc tế Đại học Sejong.
    Miễn 100% học phí và phí nhập học cho học sinh được Giám đốc Viện Giáo dục Quốc tế Đại học Sejong giới thiệu và đã đăng ký tối thiểu 2 học kì tại Viện Giáo dục Quốc tế Đại học Sejong.

    [Học bổng dành cho sinh viên đang theo học]
    Giảm 20~50% học phí (GPA tối thiểu 3.0 trở lên).
    Tích lũy tối thiểu 15 tín chỉ học kì trước (Hoặc 10 tín chỉ nếu học kì trước là học kì cuối cùng).



    VI. Ký túc xá


    Ký túc xá Chi phí (10 tuần) Phí quản lý
    Dành cho tân sinh viên 585.000 WON 15.000 WON

    Phí ký túc bên trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2021 và có thể thay đổi theo từng học kì.
    Học sinh có thể đăng ký ký túc xá 3 tháng/lần.
    Kí túc xá nằm ngoài khuôn viên trường dành cho tân sinh viên (phòng 3 người), ký túc xá dành cho sinh viên đang theo học (phòng 4 người).


    VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES



    Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:

    [Chuyên nghiệp] 
     Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
     Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
     Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
     Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.

    [Tận tâm] 
     Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
     Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.

    [Hậu mãi] 
     Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
     Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
     Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.


    VIII. Lời kết


    Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Sejong. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!

     Thông tin trường chứng nhận

     

    한국유학종합시스템(스터디인코리아)

    대한민국 정부가 운영하는 한국유학 공식 포털, 한국유학 및 대학(어학당)정보, 출입국 절차안내, 유학생 생활 및 취업정보, 유학상담

    www.studyinkorea.go.kr


    [Đường đến TRUNG TÂM]

     

    Đường đến TRUNG TÂM

    Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội " data-ke-type="html"> <>HTML 삽입 미리보기할 수 없는 소스 TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES · 05 Đ. Louis 2,..

    eseducation.tistory.com


     

    Đăng ký Tư vấn DU HỌC

    Mục lục Trung tâm tư vấn du học ES cung cấp dịch vụ tư vấn thông qua các hình thức điện thoại, online (liên hệ qua facebook) và đến nhận tư vấn trực tiếp tại trung tâm..

    eseducation.tistory.com

     

    FAQ

    Q1. Du học sinh cần tự chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? Trung tâm tư vấn du học ES sẽ hỗ trợ học sinh chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? A1. Khách hàng cần chuẩ..

    eseducation.tistory.com



    Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    096.877.7240
    eseducationcoltd@gmail.com

     

     

    반응형