Lố bịch (꼴값) trong tiếng Hàn 🇰🇷 [얼굴값] đáng mặt, xứng đáng 야! 그 자식이 널 그렇게 뺨을 때리면 얼굴값을 못하는 남자야! Anh ta mà tát cậu như thế thì anh ta không đáng mặt đàn ông [꼴값] làm lố, lố bịch (không phù hợp) 야! 잘난 것도 없으면서 꼴값 좀 그만 떨어! Chẳng có gì giỏi thì đừng có làm lố! 잘생기면 얼굴값하지만 못생기면 꼴값떤다! Đẹp thì người ta khen hay, mà xấu thì người ta bảo lố Đăng ký Tư vấn DU HỌC Mục lục Trung tâm tư vấn du học ES cung cấp d..