TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES

Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội 096.877.7240

Nâng cánh ước mơ DU HỌC Nội dung chi tiết

학사과정 27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI [경기대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 경기대학교 [Tên tiếng Anh] Kyonggi University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1947 [Địa chỉ] Suwon Campus 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc Seoul Campus Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~16.399 sinh v..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK [홍익대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 홍익대학교 [Tên tiếng Anh] Hongik University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường TOP 1% [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1946 [Địa chỉ] Seoul Campus 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~29.000 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~2.084 sinh viên (năm 2021) [Website] https://www.hongik.ac.kr 홍익대학교 www.hongik.ac.kr II. G..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOONGSIL [숭실대학교]

Mục lục I. Thông tin khái quát [Tên tiếng Hàn] 숭실대학교 [Tên tiếng Anh] Soongsil University [Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận [Loại hình] Tư thục [Năm thành lập] 1897 [Địa chỉ] 369 Sangdo-Ro, Dongjak-Gu, Seoul, Hàn Quốc [Số lượng sinh viên] ~13.000 sinh viên [Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.855 sinh viên (Năm 2021) [Website] https://ssu.ac.kr 숭실대학교 | 숭실대학교에 오신 것을 환영합니다. 교육부와 한국연구재단..

반응형