Mục lục
Mở đầu cho bí kíp luyện công Topik sẽ là phần nghe. Mình sẽ chia theo mỗi dạng đề và chia sẻ trình tự làm bài và cũng như các mẹo làm bài thi.
[DẠNG 5] NẮM BẮT NỘI DUNG TRỌNG TÂM
5.1. Dạng hội thoại
Dạng đề này sẽ là nội dung cuộc hội thoại giữa hai nhân vật.
[Cách làm bài thi]
Bước 1: Đọc kĩ đề
남자의 중심 생각으로 알맞은 것을 고르십시오
여자의 중심 생각으로 알맞은 것을 고르십시오
Bước 2: Đọc đáp án và gạch chân những thông tin chính để có thể đoán được nội dung sẽ nhắc đến ai, hành động gì, sự việc gì.
- Chú ý đến các từ vựng biểu hiện thái độ của người nói như là 반대 (phản đối), 이유 (lí do), 불만 (bất mãn), 허락 (cho phép).
Bước 3: Nghe hội thoại
- Chủ đề chủ yếu của đoạn hội thoại sẽ nằm trong lời nói của nhân vật thứ 1, vì vậy phải lắng nghe cẩn thận ngay từ đầu.
- Tiếp theo đó, nhân vật thứ 2 sẽ được chia 3 trường hợp:
👉 TH1: Nhân vật thứ 2 thường nói '그렇죠?' (Có đúng không?), '그런데' (tuy nghiên), '역시' (quả nhiên)… sau khi nghe câu nói của nhân vật thứ 1.
👉 TH2: Nhân vật thứ 2 sẽ nói những câu kết thúc bằng những ngữ pháp thể hiện ý muốn của bản thân như – (으)면 좋겠다, -고 싶다,...
👉 TH3: Nhân vật thứ 2 sẽ biểu hiện thái độ như là 반대 (phản đối), 이유 (lí do), 불만 (bất mãn), 허락 (cho phép).
➡️ Dựa trên các cơ sở trên ta có thể đoán được nhân vật nghĩ gì để chọn đáp án đúng.
Các biểu hiện liên quan đến thái độ của người nói:
▶ 반대, 불만:-겠지만 /-다고보기는 어렵다. / -(으)ㄹ 수밖에 없다. /하지만-는 것만은 아니다.
▶ 이유: (왜냐하면)-기 때문이다. /-면서 ~에 영향을 준 것으로 본다.
▶ 허락: -는 것도 좋습니다. / -(으)ㄹ 수 있어요. / ~도 괜찮아요.
VÍ DỤ: Có thể tải file nghe tại đây.
[Cách làm]
Bước 1:
남자의 중심 생각으로 알맞은 것을 고르십시오
Bước 2: Nghe hội thoại
▶ Dựa vào đáp án ta có thể đoán được nội dung liên quan đến 근무 환경 (Môi trường làm việc), 관심 (sự quan tâm), 희생정신 (tính thần hy sinh), 안전보장 대책(đối sách đảm bảo an toàn) dành cho 소방관 (nhân viên cứu hỏa)
Bước 3: Nghe hội thoại
Nữ: Hôm nay, tôi đã đến gặp những sinh viên đang được nhắc đến nhiều vì đã làm ra chiếc túi xách tái chế từ bộ đồ chữa cháy. Làm thế nào để các bạn có thể làm được điều này?
Nam: Tôi muốn để cho mọi người biết các nhân viên cứu hỏa đã làm việc trong môi trưởng vất vả như thế nào vì người dân. Vì vậy từ năm ngoái, chúng tôi đã dựa vào chuyên ngành của mình để tái chế các bộ đồ chữa cháy bị vứt bỏ để làm túi xách. Bởi vì bản thân chất liệu của chiếc túi rất đặc biệt nên một cách rất tự nhiên, nó đã thu hút sự quan tâm của nhiều người và thậm chí nó đã được bán. Hiện tại tiền thu được từ việc bán túi được sử dụng để quảng bá về hoạt động của lính cứu hỏa. Nếu những nỗ lực nhỏ bé của chúng tôi trở thành một cái cớ để một lần nữa nhắc nhở về những khó khăn của lính cứu hỏa thì thật là tốt.
[Từ vựng]
소방복: bộ đồ chữa cháy | 재활용하다 : tái chế, tái sử dụng |
화제: chủ đề, đề tài nói chuyện | 소방관 : nhân viên/lính cứu hỏa |
자연스럽다: tự nhiên | 소재 : chất liệu, vật liệu |
수익금: tiền thu được | 떠올리다 : nhắc nhở, hiện ra trong đầu |
희생정신: tinh thần hy sinh | 보장하다 : đảm bảo |
본받다 : noi gương, noi theo |
[Giải thích 25]
(1) Nên cải thiện môi trường làm việc của lính cứu hỏa.
(2) Nếu mọi người quan tâm đến lính cứu hỏa thì thật tốt
(3) Mọi người nên noi gương theo tinh thần hy sinh của lính cứu hỏa
(4) Cần có các đối sách để đảm bảo an toàn cho lính cứu hỏa
➡️ Đáp án: 2
5.2. Dạng truyền đạt
(이 강연의 중심 생각으로 맞는 것을 고르십시오)
Nội dung sẽ được truyền tải thông qua các bài diễn thuyết, bài phát biểu hoặc tâm sự.
[Các bước làm bài thi]
Bước 1: Đọc đáp án và gạch chân những thông tin chính để có thể đoán được nội dung sẽ nhắc đến ai, hành động gì, sự việc gì.
Bước 2: Nghe hội thoại
- Nội dung được truyền tải theo nhiều cách khác nhau như 반박 (phản bác), 옹호 (ủng hộ), 경고 (cảnh báo) và 설명 (giải thích) về một chủ đề.
[Lưu ý]
▶ Cách mở bài trực tiếp hay gián tiếp cũng liên quan sâu sắc đến nội dung trọng tâm nên tập nghe dạng này nhiều nhiều một tí để hiểu cách mở bài nhé.
👉 Nếu mở bài trực tiếp thì nội dung chính thường nằm ở 2 câu đầu hoặc 2 câu cuối (thường thôi nè).
👉 Nếu mở bài gián tiếp thì phải nắm được chủ đề chính nói về cái gì (dựa trên từ vựng xuất hiện ở đáp án) rồi đánh giá tổng thể (dạng này hơi khó, yêu cầu phải nghe hiểu được bài mới có thể chọn đáp án đúng được).
Vẫn là nỗi khổ “làm khó” người thi đến từ vị trí Người-ra-đề, đáp án không giống 100% nội dung được nghe mà thường có ý nghĩa tương tự hoặc tóm tắt, vì vậy hãy đọc đáp án và hiểu nội dung trước khi nghe nhé!
Các biểu hiện liên quan đến các hình thái suy nghĩ của nhân vật:
거절 | Từ chối | 부정 | Phủ định |
결과 설명 | Giải thích kết quả | 불만 | Không hài lòng |
경험 (조언) | Kinh nghiệm (Lời khuyên) | 수긍 | Chấp nhận |
권유 | Gợi ý, khuyên nhủ | 수긍 + 반대 | Chấp nhận + Phản đối |
다른 방법 제시 | Đưa ra các phương pháp khác | 이유 | Lý do |
동의 + 문제 제기 | Đồng ý + Nêu vấn đề | 인정 + 반대 | Chấp nhận + Phản đối |
동의 + 첨가 | Đồng ý + Bổ sung | 조언 | Lời khuyên |
문제 제기 + 다른 방법 제시 |
Nêu vấn đề + Đưa ra các phương pháp khác |
허락 | Sự cho phép |
반대 | Phản đối |
VÍ DỤ: Có thể tải file nghe tại đây:
[Cách làm]
Bước 1:
Đọc đáp án và gạch ý chính
▶ Dựa vào đáp án ta có thể đoán được nội dung liên quan đến 맛 (mùi vị) hoặc 요리법 (phương pháp nấu ăn)
Bước 2: Nghe hội thoại
Các nhà khoa học từ lâu đã tranh luận và thừa nhận "vị thơm ngon" là khẩu vị thứ năm. "Vị thơm ngon" khiến cho ta cảm thấy thức ăn ngon miệng hơn và gây cảm giác thèm ăn. Bây giờ các nhà khoa học đang chú ý đến khẩu vị thứ sáu. Có nhiều loại vị được đề cập , nhưng “vị đậm đà” được bàn luận như một ứng cử viên tiềm năng. “Vị đậm đà" là một vị ngấm sâu đến từ quá trình ninh nấu hoặc ủ, làm lên men các nguyên liệu nấu ăn trong một thời gian dài. Bản thân nó thì không mang theo vị nhưng khi kết hợp với các loại vị khác thì tăng cường hương vị của thức ăn. Có nhiều loại thực phẩm mà bạn có thể nếm thử “vị đậm đà" đó là canh đậu tương hoặc nước tương được lên men từ đậu tương là gia vị cơ bản của món ăn Hàn Quốc .
[Từ vựng]
과학자: nhà khoa học | 감칠맛 : vị thơm ngon/ quyến rũ |
유력하다: có tiềm năng/ triển vọng | 깊은맛 : vị đậm đà |
발효시키다: lên men | 후보 : ứng cử viên |
풍미: hương vị | 식재료 : nguyên liệu nấu ăn |
조리 : việc nấu nướng | 숙성 : ủ |
우러나다 : ngấm, thấm | 거론되다 : đơn cử, được đưa ra thảo luận |
결합: kết hợp | 식욕 : cảm giác thèm ăn |
당기다 : lôi cuốn/thèm ăn/ khơi dậy/kích thích |
[Giải thích]
(1) Nghiên cứu mới về “vị thơm ngon” đã bắt đầu.
(2) Một hương vị mới, “vị đậm đà” đang thu hút sự quan tâm.
(3) Lên men là quan trọng nhất trong quá trình nấu các món ăn Hàn Quốc.
(4) Các phương pháp đa dạng đã được nghiên cứu phát triển để tăng hương vị của thức ăn.
➡️ Đáp án: 2
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com
'HỌC TIẾNG HÀN > Tips học tiếng Hàn' 카테고리의 다른 글
Đề nghe TOPIK dạng #7 (0) | 2022.04.19 |
---|---|
Đề nghe TOPIK dạng #6 (0) | 2022.04.19 |
Đề nghe TOPIK dạng #4 (0) | 2022.04.19 |
Đề nghe TOPIK dạng #3 (0) | 2022.04.19 |
Đề nghe TOPIK dạng #2 (0) | 2022.04.19 |