Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 계명대학교
[Tên tiếng Anh] Keimyung University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1899
[Địa chỉ] 1095 Dalgubeol-daero, Dalseo-gu, Daegu, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~32.509 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.494 sinh viên (Năm 2022)
[Website] https://www.kmu.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Keimyung
1. Lịch sử
Trường đại học Keimyung được thành lập vào năm 1899. Trường nằm ở Daegu, thành phố lớn thứ tư ở Hàn Quốc. Trường được thành lập lần đầu vào năm 1899 bởi Reverend Edward Adams, một nhà truyền giáo người Mỹ và giáo sĩ Choi Jaehwa, Kang Ingu – lãnh đạo Giáo hội trưởng lão. Năm 1978, Keimyung được nâng lên thành trường đại học. Tháng 10 năm 1980, trường sáp nhập với Bệnh viện Dongsan Presbyterian và tái mở lại thành Trung tâm Y tế Đại học Keimyung.
2. Danh tiếng
Đại học Keimyung là trường đại học tư thục tại Hàn Quốc. Trường có các chuyên ngành nổi bật như Giáo dục tiếng Hàn, Khoa học công nghệ, Quản trị kinh doanh,... Trường hiện có quan hệ đối tác trao đổi với 367 trường đại học và 47 tổ chức tại 64 quốc gia trên thế giới. Năm 2021, trường Đại học Keimyung xếp hạng 53 các trường đại học tại Hàn Quốc theo bảng xếp hạng QS University Rankings: Asia,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm tiếng Hàn trực thuộc Đại học Keimyung có đội ngũ giảng viên nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, năng động, tinh thần trách nhiệm cao trong công việc, đặc biệt có chứng chỉ giảng dạy bằng tiếng Hàn do chính phủ Hàn Quốc cấp. Giảng dạy bằng giáo trình chuẩn tiếng Hàn do chính trung tâm biên soạn. Trung tâm tiếng Hàn tại trường được công nhận là cơ sở giảng dạy tiếng Hàn tốt nhất dành cho đối tượng du học sinh học bổng Chính phủ từ năm 2008 đến nay. Đồng thời, trung tâm cũng là nơi được chọn làm địa điểm thi năng lực tiếng Hàn.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 06.12.2021 ~ 17.12.2021 | 02.03.2022 ~ 12.05.2022 | 25.02.2022 |
Học kì mùa hè | 07.03.2022 ~ 18.03.2022 | 18.05.2022 ~ 29.07.2022 | 13.05.2022 |
Học kì mùa thu | 06.06.2022 ~ 17.06.2022 | 01.09.2022 ~ 15.11.2022 | 26.08.2022 |
Học kì mùa đông | 05.09.2022 ~ 16.09.2022 | 21.11.2022 ~ 02.02.2023 | 16.11.2022 |
▶ Thời gian trên có thể thay đổi tùy theo lịch học của nhà trường.
[Chương trình giảng dạy]
Phân loại | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 |
Lớp buổi sáng (Cấp 3 ~ cấp 6) |
09:00 ~ 09:50 | 10:00 ~ 10:50 | 11:10 ~ 12:00 | 12:10 ~ 13:00 |
Lớp buổi chiều (Cấp 1 ~ cấp 2) |
13:30 ~ 14:20 | 14:30 ~ 15:20 | 15:40 ~ 16:30 | 16:40 ~ 17:30 |
▶ Chương trình chính quy 1 năm có 4 học kì gồm học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu và học kì mùa đông.
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), mỗi ngày 4 giờ học, tổng 1 học kì 200 giờ học.
▶ Chương trình học được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6), ngoài lớp học chính quy còn có các hoạt động trải nghiệm văn hóa khác.
▶ Mỗi lớp học có khoảng 15 học sinh.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 100.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 1.200.000 WON | - Học phí 1 học kì - Từ năm 2023, dự kiến là 1.300.000 WON/kì |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Lớp học thực tế
- Có các chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc và các hoạt động đặc biệt theo từng lớp.
- Tổ chức nhiều sự kiện đa dạng cho du học sinh như cuộc thi đố vui tiếng Hàn, cuộc thi hát tiếng Hàn,...
▶ Trải nghiệm văn hóa
- Tại Trung tâm tiếng Hàn Đại học Keimyung, ngoài các lớp học trong chương trình chính quy, mỗi học kì học sinh có thể có cơ hội được tham quan các thành phố văn hóa – lịch sử lân cận như Gyeongji, Andong.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành tuyển sinh |
Nhân văn - Quốc tế học | Chuyên ngành ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc |
Chuyên ngành giáo dục tiếng Hàn | |
Khoa ngôn ngữ và văn học Anh | |
Khoa Châu Âu – Đức | |
Khoa ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |
Khoa ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | |
Khoa Trung Á - Nga | |
Khoa Mỹ Latinh – Tây Ban Nha | |
Khoa lịch sử | |
Khoa cơ Đốc giáo | |
Khoa triết học | |
Khoa sáng tác văn học | |
Quản trị kinh doanh | Chuyên ngành quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành quản trị du lịch | |
Chuyên ngành kế toán | |
Chuyên ngành thuế | |
Chuyên ngành thông tin kinh doanh | |
Chuyên ngành big data kinh doanh | |
Khoa học xã hội | Chuyên ngành kinh tế tài chính |
Chuyên ngành thương mại quốc tế | |
Chuyên ngành hành chính học | |
Chuyên ngành truyền thông báo chí | |
Chuyên ngành quảng cáo và quan hệ công chúng | |
Khoa xã hội học | |
Khoa tâm lý học | |
Khoa thông tin tài liệu | |
Khoa phúc lợi xã hội | |
Khoa luật | |
Khoa cảnh sát hành chính | |
Keimyung Adams College | IB (Kinh doanh quốc tế) |
IR (Quan hệ quốc tế) | |
Khoa học tự nhiên | Chuyên ngành toán học |
Chuyên ngành thống kê | |
Chuyên ngành hóa học | |
Chuyên ngành khoa học đời sống | |
Chuyên ngành sức khỏe cộng đồng | |
Chuyên ngành chế biến thực phẩm | |
Chuyên ngành dinh dưỡng thực phẩm | |
Chuyên ngành khoa học môi trường | |
Chuyên ngành môi trường trái đất | |
Khoa học công nghệ | Chuyên ngành kỹ thuật dân dụng |
Chuyên ngành kiến trúc (5 năm) | |
Chuyên ngành kỹ thuật điện tử | |
Chuyên ngành kỹ thuật năng lượng điện | |
Chuyên ngành công nghệ máy tính | |
Chuyên ngành phần mềm game | |
Chuyên ngành kỹ thuật game kỹ thuật số | |
Chuyên ngành kỹ thuật giao thông | |
Chuyên ngành quy hoạch đô thị | |
Chuyên ngành cảnh quan sinh thái | |
Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí | |
Chuyên ngành kỹ thuật ô tô | |
Chuyên ngành kỹ thuật robot | |
Chuyên ngành kỹ thuật chế tạo thông minh | |
Chuyên ngành kỹ thuật hóa học | |
Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu mới | |
Khoa kỹ thuật công nghiệp | |
Khoa kỹ thuật y tế | |
Điều dưỡng | Khoa điều dưỡng |
Nghệ thuật – Biểu diễn âm nhạc | Chuyên ngành nhạc giao hưởng |
Chuyên ngành thanh nhạc | |
Chuyên ngành piano | |
Chuyên ngành nhạc kịch | |
Chuyên ngành múa | |
Chuyên ngành âm nhạc ứng dụng | |
Mỹ thuật | Chuyên ngành hội họa |
Chuyên ngành thiết kế thủ công | |
Chuyên ngành thiết kế công nghiệp | |
Chuyên ngành thiết kế thời trang | |
Chuyên ngành thiết kế dệt may | |
Chuyên ngành marketing thời trang | |
Chuyên ngành truyền thông hình ảnh | |
Chuyên ngành hoạt hình video | |
Chuyên ngành thiết kế thị giác | |
Chuyên ngành webtoon | |
Thể dục thể thao | Chuyên ngành thể thao |
Chuyên ngành thể thao xã hội | |
Chuyên ngành phúc lợi thể thao | |
Khoa Taekwondo | |
Khoa marketing thể thao |
▶ Chỉ gồm những khoa du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Khối ngành | Học kì 1 |
Từ học kì 2 |
Học phí sau khi áp dụng học bổng học kì 1 | ||
Người nước ngoài A | Người nước ngoài B | Người nước ngoài C | |||
Nhân văn, Xã hội | 3.095.000 WON | 2.955.000 WON | - | 928.500 WON | 1.547.500 WON |
Tự nhiên, Thể dục | 3.965.000 WON | 3.825.000 WON | - | 1.189.500 WON | 1.982.500 WON |
Khoa học công nghệ, Khoa kỹ thuật y tế | 4.259.000 WON | 4.119.000 WON | - | 1.277.700 WON | 2.129.500 WON |
Năng khiếu, Múa | 4.555.000 WON | 4.415.000 WON | - | 1.366.500 WON | 2.277.500 WON |
Keimyung Adams College | 4.496.000 WON | 4.356.000 WON | - | 1.348.800 WON | 2.248.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên.
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 2 với khối ngành năng khiếu - nghệ thuật – thể thao.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Mỗi học kì sẽ cấp học bổng dành cho các du học sinh có thành tích học tập xuất sắc và tỷ lệ chuyên cần đầy đủ (mỗi học kì từ 4 ~ 5 học sinh).
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Người nước ngoài A | TOPIK 5 | Miễn giảm 100% học phí |
Người nước ngoài B | TOPIK 4 | Giảm 70% học phí |
Người nước ngoài C | TOPIK 3 trở xuống hoặc chưa có | Giảm 50% học phí |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng | |
Người nước ngoài | GPA 4.2 trở lên và tích lũy tối thiểu 15 tín chỉ học kì trước | Miễn giảm 100% học phí | |
Người nước ngoài | GPA 3.0 trở lên và tích lũy tối thiểu 15 tín chỉ học kì trước | Giảm 50% học phí | |
Người nước ngoài | GPA 2.0 trở lên và tích lũy tối thiểu 3 tín chỉ học kì trước | Giảm 30% học phí | |
Ngoại ngữ | Tất cả các khoa | TOPIK 4 trở lên | 500.000 WON |
KAC | TOEFL CBT 213, TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, CEFR B1, TEPS600 trở lên |
▶ Các mức học bổng có thể thay đổi tùy theo quy định của trường.
VI. Ký túc xá
Phân loại | Phòng thường | Phòng Studio | ||
2 người | 2 người (nam) | 2 người (nữ) | 2 người (nam, nữ) | |
Phí quản lí (cơ bản) |
575.000 WON | 1.158.000 WON | 1.158.000 WON | 1.239.000 WON |
Phí quản lí (phòng 1 người) |
777.000 WON | 1.505.000 WON | 1.505.000 WON | 1.505.000 WON |
Ghi chú | - Phí ăn: 762.000 WON - Nhà ăn trực thuộc trường quản lí, 2 bữa ngày thường, 3 bữa cuối tuần và ngày nghỉ |
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Keimyung. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com