Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 전북대학교
[Tên tiếng Anh] Jeonbuk National University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Công lập
[Năm thành lập] 1947
[Địa chỉ]
Jeonju Campus
567 Baekje-daero, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
Specialized Campus
79 Gobong-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
Gochang Campus
361 Taebong-ro, Gochang-eup, Gochang-gun, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
Saemangeum Frontier Campus
177 Sandannambuk-ro, Gunsan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~28.869 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~994 sinh viên (năm 2021)
[Website] https://www.jbnu.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Quốc gia Jeonbuk
1. Lịch sử
Đại học Quốc gia Jeonbuk được thành lập vào năm 1947. Trường có cơ sở chính là Jeonju Campus tọa lạc tại thành phố lịch sử Jeonju, và 3 cơ sở khác là Specialized Campus, Gochang Campus và Saemangeum Frontier Campus. Đại học Quốc gia Jeonbuk là trường đại học quốc gia hàng đầu của tỉnh Jeollabuk-do, trường được thành lập bởi quỹ của tỉnh trong khuôn khổ hệ thống các đại học quốc gia tại Hàn Quốc sau khi đất nước được giải phóng.
2. Danh tiếng
Trường Đại học Quốc gia Jeonbuk là trường đại học công lập nổi tiếng ở Hàn Quốc. Trường có gần 32.000 sinh viên và 2.400 giáo sư. Trường cung cấp các cơ sở giáo dục, nghiên cứu và hỗ trợ chất lượng cao, hợp tác với nhiều tổ chức khác nhau trên toàn thế giới. Năm 2021, trường xếp hạng 22 các trường đại học tại Hàn Quốc theo bảng xếp hạng của QS Ranking, xếp thứ 3 các trường đại học trong nước và xếp thứ 101 ~ 200 các trường đại học trên thế giới theo bảng xếp hạng THE Impact Ranking,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Viện giáo dục ngôn ngữ thuộc Đại học Quốc gia Jeonbuk được thành lập lần đầu vào năm 1969. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại đây giúp các du học sinh quốc tế tập trung học tiếng Hàn, và nhằm mục đích đăng ký học tập tại các trường đại học, cao học ở Hàn Quốc hoặc phát triển năng lực tiếng Hàn để tìm việc làm.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 01.12.2021 ~ 31.12.2021 | 07.03.2022 ~ 17.05.2022 | - |
Học kì mùa hè | 02.03.2022 ~ 31.03.2022 | 03.06.2022 ~ 12.08.2022 | - |
Học kì mùa thu | 01.06.2022 ~ 30.06.2022 | 05.09.2022 ~ 15.11.2022 | - |
Học kì mùa đông | 01.09.2022 ~ 30.09.2022 | 01.12.2022 ~ 09.02.2023 | - |
▶ Thời gian nộp hồ sơ và thời gian học tập có thể thay đổi tùy theo lịch của nhà trường.
[Chương trình giảng dạy]
Chương trình giảng dạy | Thời gian học | Môn học | Sỹ số lớp |
Chương trình chính quy | Lớp buổi sáng 9:00 ~ 13:00 |
Nghe, Nói, Đọc, Viết, Từ vựng, Ngữ pháp | 15 ~ 20 học sinh |
Lớp buổi chiều 13:00 ~ 17:00 |
▶ Chương trình chính quy được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6) phù hợp với khả năng của từng học sinh.
▶ 1 năm gồm 4 học kì (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông).
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), mỗi ngày học 4 tiếng.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí nhập học | 50.000 WON | Chỉ với học sinh được nhập học |
Học phí | 1.300.000 WON | 1 học kì |
Tiền bảo hiểm | 100.000 WON | 6 tháng |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Chương trình Doumi
- Chương trình giúp du học sinh có thể luyện tập nâng cao khả năng tiếng Hàn của bản thân cùng với những người bạn Hàn Quốc và để có thể thích nghi nhanh chóng với cuộc sống sinh hoạt tại Hàn.
▶ Trải nghiệm văn hóa
- Thông qua các hoạt động trải nghiệm văn hóa tham quan các địa điểm xinh đẹp, nổi tiếng tại Hàn Quốc, các du học sinh quốc tế có thể thích ứng cũng như hiểu sâu sắc hơn về văn hóa Hàn Quốc.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành tuyển sinh |
Cơ sở chính | Nhân tài công cộng |
Khoa học công nghệ | Kỹ thuật – công nghệ thông tin IT |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Kỹ thuật Nano – sợi Polymer (Kỹ thuật Nano – Polymer) |
|
Kỹ thuật Nano – sợi Polymer (Kỹ thuật sợi hữu cơ) |
|
Khoa kỹ thuật cơ khí | |
Thiết kế cơ khí (Chuyên ngành kỹ thuật thiết kế máy móc) |
|
Thiết kế cơ khí (Chuyên ngành kỹ thuật hệ thống máy móc nano) |
|
Thiết kế cơ khí (Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí ứng dụng/Kỹ thuật cơ khí chính xác) |
|
Khoa kỹ thuật đô thị | |
Kỹ thuật y sinh | |
Khoa kỹ thuật hệ thống thông tin công nghiệp | |
Khoa kỹ thuật phần mềm | |
Kỹ thuật vật liệu mới (Kỹ thuật hệ thống kim loại) |
|
Kỹ thuật vật liệu mới (Kỹ thuật vật liệu điện tử) |
|
Kỹ thuật Vật liệu mới (Kỹ thuật vật liệu thông tin) |
|
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Lượng tử | |
Khoa công nghệ và kỹ thuật tổng hợp (Kỹ thuật cơ khí tổng hợp IT) |
|
Khoa công nghệ và kỹ thuật tổng hợp (Kỹ thuật hệ thống ứng dụng IT) |
|
Khoa kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật điện tử | |
Khoa học máy tính | |
Kỹ thuật công trình dân dụng/Môi trường/Tài nguyên – Năng lượng (Tài nguyên – Kỹ thuật năng lượng) |
|
Kỹ thuật công trình dân dụng/Môi trường/Tài nguyên – Năng lượng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng) |
|
Kỹ thuật công trình dân dụng/môi trường/tài nguyên – Năng lượng (Kỹ thuật môi trường) |
|
Khoa kỹ thuật hàng không vũ trụ | |
Khoa kỹ thuật hóa học | |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống | Khoa kinh tế nông nghiệp – Phân phối thực phẩm (Chuyên ngành phân phối thực phẩm) |
Khoa kinh tế nông nghiệp – Phân phối thực phẩm (Chuyên ngành kinh tế nông nghiệp) |
|
Khoa công nghệ sinh học động vật | |
Khoa khoa học tài nguyên động vật | |
Khoa khoa học ứng dụng gỗ | |
Khoa lâm nghiệp và môi trường | |
Khoa công nghiệp sinh học - Kỹ thuật cơ khí | |
Khoa hóa học môi trường sinh học | |
Khoa công nghệ thực phẩm | |
Khoa làm vườn | |
Khoa khoa học đời sống cây trồng | |
Khoa cảnh quan | |
Khoa kỹ thuật xây dựng địa phương | |
Khoa tổng hợp tài nguyên sinh học | |
Khoa học xã hội | Khoa phúc lợi xã hội |
Khoa xã hội học | |
Khoa phát thanh truyền hình báo chí | |
Khoa tâm lý học | |
Khoa ngoại giao - chính trị | |
Khoa hành chính | |
Thương mại | Khoa quản trị kinh doanh |
Kinh tế | |
Khoa thương mại | |
Khoa kế toán | |
Khoa học đời sống | Thực phẩm - dinh dưỡng |
Khoa trẻ em | |
Khoa trang phục | |
Khoa môi trường sống | |
Nghệ thuật | Khoa múa (Ballet - Contemporary Jazz/Múa Hàn Quốc/Múa đương đại) |
Khoa Mỹ thuật (Thiết kế kết cấu nội thất/Hội họa phương Tây/Điêu khắc/Hội họa Hàn Quốc) |
|
Khoa thiết kế công nghiệp (Thiết kế Hình ảnh Trực quan/Thiết kế Sản phẩm) |
|
Khoa âm nhạc (Nhạc khí/Nhạc dây/Thanh nhạc /Sáng tác/Piano) |
|
Khoa âm nhạc Hàn Quốc (Nhạc khí/Nhạc dây/Thanh nhạc – Nhạc cụ gõ/Sáng tác – Lý luận) |
|
Nhân văn | Khoa nhân loại văn hóa khảo cổ |
Khoa quốc ngữ - quốc văn | |
Khoa Đức | |
Khoa thông tin tài liệu | |
Khoa lịch sử | |
Khoa Tây Ban Nha và Mỹ Latinh | |
Khoa ngôn ngữ và văn học Anh | |
Khoa Nhật Bản | |
Khoa ngôn ngữ và văn học Trung | |
Khoa triết học | |
Khoa Pháp - Châu Phi | |
Khoa học tự nhiên | Khoa khoa học |
Khoa vật lý | |
Khoa khoa học kỹ thuật bán dẫn | |
Khoa học đời sống (Sinh học phân tử) |
|
Khoa học đời sống (Khoa học đời sống) |
|
Khoa toán học | |
Khoa khoa học thể thao | |
Khoa khoa học môi trường trái đất | |
Khoa thống kê | |
Khoa hóa học |
▶ Chỉ gồm chương trình dạy bằng tiếng Hàn và các khoa mà du học sinh có thể đăng ký.
[Học phí]
Đại học trực thuộc | Khối ngành – Khoa | Học phí 1 | Học phí 2 | Tổng |
Nhân tài công cộng | Chung | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON |
Tổng hợp quốc tế | Xã hội và nhân văn quốc tế (Khối ngành nhân văn) | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON |
Khoa học và công nghệ quốc tế (Khối ngành tự nhiên) | 410.000 WON | 2.260.500 WON | 2.670.500 WON | |
Khoa học công nghệ | Chung | 410.000 WON | 2.260.500 WON | 2.670.500 WON |
Khoa học đời sống nông nghiệp | Chung | 384.000 WON | 2.113.000 WON | 2.497.000 WON |
Kinh tế nông nghiệp – Phân phối thực phẩm | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON | |
Khoa học xã hội | Chung | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON |
Thương mại | Chung | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON |
Khoa học đời sống | Chung | 384.000 WON | 2.113.000 WON | 2.497.000 WON |
Nghệ thuật | Chung | 410.000 WON | 2.333.500 WON | 2.743.500 WON |
Nhân văn | Chung | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON |
Khoa học tự nhiên | Chung | 384.000 WON | 2.113.000 WON | 2.497.000 WON |
Chuyên ngành toán học | 384.000 WON | 1.616.500 WON | 2.000.500 WON | |
Tài nguyên – đời sống – môi trường | Chung | 384.000 WON | 2.113.000 WON | 2.497.000 WON |
Đời sống – Tài nguyên | 375.000 WON | 1.616.500 WON | 1.991.500 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
- Tối thiểu Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3.
- Hoàn thành cấp 4 trở lên của khóa học tiếng Hàn chính quy tại các trường đại học ở Hàn Quốc.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Không áp dụng.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng thành tích xuất sắc | Thành tích năng lực ngoại ngữ thứ 1 – 2 | Miễn giảm 100% học phí 1, học phí 2 |
Thành tích năng lực ngoại ngữ thứ 3 - 4 | Miễn giảm 100% học phí 2 | |
TOPIK cấp 5 trở lên hoặc IELTS 7.5 | Giảm 50% học phí 2 | |
Cấp trong phạm vi dự tính trong số học sinh có thành tích năng lực ngoại ngữ khác | Miễn giảm 100% học phí 1 | |
Học bổng Pioneer | Sau khi nhập học Đại học Quốc gia Jeonbuk, học sinh có đóng vai trò là cầu nối giữa sự phát triển của trường và mối quan hệ giữa hai quốc gia (Tiêu chuẩn lựa chọn riêng) |
Miễn giảm 100% học phí 1 ~ miễn giảm 100% học phí 1 + 2 (5 loại học bổng) |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng thành tích xuất sắc | GPA học kì trước trên 2.75, tích lũy tối thiểu 15 tín chỉ học kì trước | Học bổng loại 1 (Miễn giảm 100% học phí) ~ học bổng loại 5 (Miễn giảm khoảng 15% học phí) |
Học bổng Pioneer | Sau khi nhập học Đại học Quốc gia Jeonbuk, học sinh có đóng vai trò là cầu nối giữa sự phát triển của trường và mối quan hệ giữa hai quốc gia (Tiêu chuẩn lựa chọn riêng) |
▶ Mức học bổng trên có thể thay đổi tùy theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
Kí túc xá (참빛관 – champpitkkwan) | 1.000.000 WON/kì (hệ học tiếng) |
Loại phòng | Phòng 2 người |
Tiện ích phòng | Bàn học, ghế, tủ quần áo, điều hòa, phòng vệ sinh, phòng tắm, điện - nước,... |
Cơ sở vật chất | Phòng đọc sách, phòng tập thể thao, phòng họp, phòng nghỉ, phòng giặt chung, cửa hàng tiện lợi, căn-tin,... |
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
▶ Mức phí KTX trên đã bao gồm tiền ăn 3 bữa 1 ngày (trừ cuối tuần, ngày lễ).
▶ Tất cả tân sinh viên hệ học tiếng và sinh viên đang theo học đều được đăng ký ở KTX.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Quốc gia Jeonbuk. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com