Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 가천대학교
[Tên tiếng Anh] Gachon University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1939
[Địa chỉ]
Global Campus
1342, Seongnam-daero, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Medical Campus
191 Hambakmoero, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~27.515 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.611 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.gachon.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Gachon
1. Lịch sử
Đại học Gachon được thành lập vào năm 1939. Trường hiện có 2 campus là Global Campus tọa lạc ở Gyeonggi-do và Medical Campus ở Incheon. Đại học Gachon là trường đại học tổng hợp được tái thành lập vào năm 2012 bằng cách sáp nhập 4 trường là Đại học Y Gachon, Đại học Kyungwon, Đại học Gachon-gil và Cao đẳng Kyungwon.
2. Danh tiếng
Trường Đại học Gachon là trường đại học tư thục tại Hàn Quốc. Tính đến năm 2021, trường có 14 đại học chuyên ngành, 8 phân viện (20 chuyên ngành) và 46 khoa. Trường hiện có các chương trình trao đổi giao lưu quốc tế với 203 trường đại học tại 33 quốc gia như Mỹ, Anh, Trung Quốc, Canada,... Tháng 7 năm 2014, trường được Bộ Giáo dục lựa chọn đưa vào dự án CK - II (University for Creative Korea) về phát triển đại học khu vực và chuyên ngành đại học, tháng 4 năm 2021, trường được Bộ Khoa học và Công nghệ lựa chọn là trường đại học định hướng công nghệ giai đoạn 2,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm giáo dục tiếng Hàn tại Viện giao lưu Quốc tế thuộc Đại học Gachon được thành lập lần đầu vào năm 2004, khởi đầu là chương trình tiếng Hàn tại Học viện ngôn ngữ Quốc tế. Năm 2012, được phát triển và tổ chức lại thành Trung tâm giáo dục tiếng Hàn. Khóa học tiếng Hàn chính quy tại Trung tâm là chương trình giáo dục dành cho học sinh nước ngoài muốn vào các trường đại học tại Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp cấp 3.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | ~ 14.01.2022 | 07.03.2022 ~ 18.05.2022 | - |
Học kì mùa hè | ~ 15.04.2022 | 07.06.2022 ~ 23.08.2022 | - |
Học kì mùa thu | ~ 15.07.2022 | 05.09.2022 ~ 17.11.2022 | - |
Học kì mùa đông | ~ 14.10.2022 | 05.12.2022 ~ 16.02.2023 | - |
[Chương trình giảng dạy]
Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Tiết 1 ~ 2 | Từ vựng - Ngữ pháp | Nghe và nói | Từ vựng - Ngữ pháp | Nghe và nói | Viết và nói |
Tiét 3 ~ 4 | Nói | Đọc và nói | Nói | Đọc và nói | Văn hóa Hàn Quốc |
▶ Chương trình chính quy được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6) và 1 năm học gồm 4 học kì (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông).
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), mỗi ngày 4 giờ học, một tuần gồm 20 giờ học.
▶ Một lớp học sẽ có khoảng 12 học sinh.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 70.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 1.300.000 WON | 1 học kì (10 tuần) |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Trải nghiệm văn hóa
- Ngoài các lớp học của chương trình chính quy trên lớp, học sinh còn có thể tham gia trải nghiệm đa dạng các hoạt động văn hóa Hàn Quốc.
- Thông qua các chương trình trải nghiệm văn hóa, du học sinh có thể học nấu món ăn Hàn Quốc, học làm đồ gốm, lớp học thực tế tham quan cố cung hay di tích lịch sử,... giúp tạo hứng thú hơn cho học sinh.
▶ Đăng ký tư vấn 1:1
- Chương trình tư vấn giúp giải quyết khó khăn của các du học sinh khi học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc cũng như tại trường.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành | Chương trình học |
Gachon Liberal Arts College | Chuyên ngành tự do | Tiếng Hàn |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Toán học tài chính | Tiếng Hàn |
Quản trị kinh doanh | Tiếng Anh | |
Khoa học xã hội | Truyền thông đa phương tiện, Quản trị du lịch, Kinh tế, Quản trị y tế, Tâm lý học | Tiếng Hàn |
Luật | Luật, Hành chính | Tiếng Hàn |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc, Ngôn ngữ và văn học Anh Mỹ, Ngôn ngữ và văn học phương Đông, Ngôn ngữ và văn học Châu Âu | Tiếng Hàn |
Khoa học công nghệ | Quy hoạch và kiến trúc đô thị, Kiến trúc, Thiết bị và phòng cháy chữa cháy, Công nghệ sinh học – hóa chất, Kỹ thuật xây dựng và môi trường, Kỹ thuật vật liệu mới, Cơ khí – thông minh – kỹ thuật công nghiệp | Tiếng Hàn |
Sinh học Nano | Thực phẩm – công nghệ sinh học, Thực phẩm dinh dưỡng, Sinh học Nano, Khoa học sinh học, Vật lý, Hóa học | Tiếng Hàn |
IT tổng hợp | Khoa học kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật điện | Tiếng Hàn |
Khoa học kỹ thuật máy tính | Tiếng Anh | |
Nghệ thuật – Giáo dục thể chất | Mỹ thuật – Thiết kế (chuyên ngành Hội họa - Điêu khắc, chuyên ngành Thiết kế, chuyên ngành thiết kế thời trang) | Tiếng Hàn |
Âm nhạc (chuyên ngành Thanh nhạc, chuyên ngành Nhạc khí, chuyên ngành Sáng tác) | Tiếng Hàn | |
Giáo dục thể chất (chuyên ngành Thể chất, chuyên ngành Taekwondo) | Tiếng Hàn | |
Nghệ thuật diễn xuất | Tiếng Hàn |
▶ Chỉ gồm những khoa du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Khối ngành | Phí nhập học | Học phí (1 học kì) |
Xã hội nhân văn | 176.800 WON | 3.609.000 WON |
Khoa học tự nhiên – Thể chất | 176.800 WON | 4.250.000 WON |
Khoa học kỹ thuật | 176.800 WON | 4.765.000 WON |
Nghệ thuật | 176.800 WON | 4.955.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau (chương trình tiếng Hàn)
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) tối thiểu cấp 3.
- Đã hoàn thành cấp 3 trở lên chương trình chính quy khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm giáo dục tiếng Hàn thuộc Đại học Gachon.
- Đã hoàn thành cấp 3 trở lên chương trình chính quy khóa học tiếng Hàn tại Hàn Quốc.
- Thông qua kì thi năng lực tiếng Hàn của Đại học Gachon.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng năng lực ngoại ngữ | TOPIK cấp 3 trở lên | Giảm 30% học phí | |
Học bổng hỗ trợ học sinh đang theo học | Học sinh hệ đại học | Miễn giảm phí nhập học (70.000 WON) + 50% học phí mỗi học kì | |
Học sinh đang học cao học | Miễn giảm phí nhập học (70.000 WON) + 50% học phí mỗi học kì | ||
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | Học sinh có thành tích học tập xuất sắc theo cấp học mỗi học kì | Chứng nhận học bổng và học bổng cho 1 học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất mỗi cấp sơ cấp – trung cấp – cao cấp mỗi học kì | Thứ nhất: 500.000 WON Thứ 2: 300.000 WON Thứ 3: 100.000 WON |
Học bổng gương mẫu | Tỷ lệ chuyên cần xuất sắc | Cấp phần thưởng cho lớp có tỷ lệ chuyên cần xuất sắc | Thứ nhất (1 lớp): ~300.000 WON Thứ 2 (2 lớp): ~200.000 WON Thứ 3 (3 lớp): ~100.000 WON |
▶ Mức học bổng, điều kiện có thể được thay đổi tùy theo quy định của trường
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Tên học bổng | Phân loại | Học bổng |
Học bổng du học sinh nước ngoài | A-1 | Giảm 30% học phí học kì 1 |
A-2 | Giảm 20% học phí học kì 1 (Chuyên ngành Hội họa – Điêu khắc, khoa Âm nhạc) | |
A-3 | Trong số các học sinh đã hoàn thành học kì mùa hè và mùa đông tại Trung tâm Giáo dục tiếng Hàn (không bao gồm sinh viên trao đổi) - 1 học sinh có thành tích xuất sắc nhất (Đăng ký tối thiểu 2 học kì) miễn giảm 100% học phí - 2 học sinh xuất sắc (Đăng ký tối thiểu 2 học kì) giảm thêm 10% (Tuy nhiên, chỉ dành cho những học sinh từng học tại trung tâm giáo dục tiếng Hàn của trường trong học kỳ trước khi nhập học) |
|
Học bổng tiếng Hàn xuất sắc | B-1 | (Khi nhập học) TOPIK 3: Giảm thêm 10% học bổng học kì 1 |
B-2 | (Khi nhập học) TOPIK 4: Giảm thêm 20% học bổng học kì 1 | |
B-3 | (Khi nhập học) TOPIK 5: Giảm thêm 25% học bổng học kì 1 | |
B-4 | (Khi nhập học) TOPIK 6: Giảm thêm 30% học bổng học kì 1 | |
Học bổng giới thiệu | C-1 | Học sinh được cơ quan/đại học hợp tác giới thiệu: Giảm thêm 10% học bổng học kì 1 |
C-2 | Học sinh được Trung tâm Giáo dục tiếng Hàn giới thiệu: Giảm thêm 10% học bổng học kì 1 | |
Khác | Phí bảo hiểm thực tế của sinh viên quốc tế | (Khi nhập học) Hỗ trợ phí tham gia (※ Không phải phí bảo hiểm y tế quốc dân) |
Phí hỗ trợ nâng cao năng lực tiếng Hàn | Học sinh đạt được TOPIK 4 trở lên trong vòng 1 năm (2 học kỳ) sau khi nhập học: 300.000 WON |
▶ Học sinh có thể nhận cùng lúc nhiều học bổng.
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Chương trình học bằng tiếng Hàn | Chương trình học bằng tiếng Anh | ||
Đối tượng | Học bổng | Đối tượng | Học bổng |
TOPIK cấp 3 + GPA học kì trước 2.5 trở lên | Giảm 10% học phí học kì tương ứng | GPA học kì trước 3.0 trở lên | Giảm 10% học phí học kì tương ứng |
TOPIK cấp 4 + GPA học kì trước 3.0 trở lên | Giảm 30% học phí học kì tương ứng | GPA học kì trước 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí học kì tương ứng |
TOPIK cấp 5 + GPA học kì trước 3.5 trở lên | Giảm 50% học phí học kì tương ứng | GPA học kì trước 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí học kì tương ứng |
TOPIK cấp 6 + GPA học kì trước 4.3 trở lên | Miễn giảm 100% học phí học kì tương ứng | GPA học kì trước 4.3 trở lên | Miễn giảm 100% học phí học kì tương ứng |
Học bổng ODA - Đối tượng: Các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (theo tiêu chuẩn OECD) - Học bổng: Giảm thêm 10% học phí - Thời gian hỗ trợ: Tân sinh viên: 3 học kì liên tiếp từ học kì 2 đến học kì 4 sau khi nhập học (3 học kỳ liên tiếp bao gồm cả học kì nghỉ học) Sinh viên chuyển trường: Học kì 2 sau khi nhập học (tổng cộng 1 học kì, không gồm học kì nghỉ học) Học bổng thành tích học tập xuất sắc - Cấp cho sinh viên có thành tích xuất sắc theo từng khoa |
▶ Tích lũy tối thiểu 12 tín chỉ học kì trước (Năm 4: tối thiểu 9 tín chỉ)
▶ Mức học bổng, điều kiện có thể được thay đổi tùy theo quy định của trường
VI. Ký túc xá
Phí ký túc xá | Phòng 4 người | |
4 tháng | 6 tháng | |
878.400 WON | 1.267.000 WON | |
Tiện nghi phòng | Thẻ chìa khóa, internet, bàn, tủ quần áo, giường, điều hòa,... | |
Cơ sở vật chất | Nhà vệ sinh, phòng giặt chung, phòng tiện ích, nhà ăn,... | |
Ghi chú | - Phí ký túc xá được thanh toán trực tiếp sau khi nhập cảnh. - Không bao gồm tiền ăn và đồ dùng cá nhân. - Tiền đặt cọc ký túc xá (100.000 WON) đã bao gồm trong phí ký túc xá và sẽ được hoàn lại khi trả phòng. |
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Gachon. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com