I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 충북대학교
[Tên tiếng Anh] Chungbuk National University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Công lập
[Năm thành lập] 1951
[Địa chỉ] 1 Chungdae-ro, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~13.675 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~1406 sinh viên (Năm 2022)
[Website] https://www.chungbuk.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Quốc gia Chungbuk
1. Lịch sử
Trường Đại học Quốc gia Chungbuk được thành lập vào năm 1951 tại thành phố Cheongju, tỉnh Chungbuk. Trường là 1 trong 10 trường đại học công lập đầu tiên của Hàn Quốc. Năm 1951, Trường Cao đẳng Nông nghiệp cơ sở Cheongju được thành lập do chính quyền tỉnh Chungcheong thành lập và quản lý. Năm 1977, trường chính thức đổi tên thành Đại học Quốc gia Chungbuk và phát triển tới ngày hôm nay.
2. Danh tiếng
Đại học Quốc gia Chungbuk là một trong những trường công lập tại Hàn Quốc được đánh giá cao về chất lượng đào tạo. Trường hiện liên kết với 264 các trường đại học trên thế giới. Năm 2018, trường xếp hạng 1 về mức độ hài lòng của sinh viên các trường công lập 5 năm liên tiếp. Năm 2021, trường xếp hạng 32 theo bảng đánh giá các trường đại học tại Hàn Quốc của QS Rankings,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Chương trình giáo dục tiếng Hàn tại Trung tâm Giao lưu Quốc tế thuộc Đại học Quốc gia Chungbuk bắt đầu giảng dạy vào tháng 7 năm 2000. Mục tiêu của chương trình là bồi dưỡng năng lực tiếng Hàn, giúp các du học sinh quốc tế có thể nhập học chương trình đại học tại các trường đại học ở Hàn Quốc. Hiện có khoảng hơn 330 sinh viên đến từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Tây Ban Nha, Mông Cổ, Uzbekistan,... đang theo học chương trình đào tạo tiếng Hàn tại đây.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 01.12.2021 ~ 28.01.2022 | 22.03.2022 ~ 31.05.2022 | 21.03.2022 |
Học kì mùa hè | 02.03.2022 ~ 29.04.2022 | 14.06.2022 ~ 23.08.2022 | 07.06.2022 |
Học kì mùa thu | 02.06.2022 ~ 29.07.2022 | 06.09.2022 ~ 18.11.2022 | 24.08.2022 ~ 26.08.2022 |
Học kì mùa đông | 01.09.2022 ~ 14.10.2022 | 05.12.2022 ~ 14.02.2023 | Thông báo sau |
[Chương trình giảng dạy]
Chương trình học | Thời gian giảng dạy | Sỹ số lớp |
Chương trình học chính quy | Thứ 2 ~ thứ 6 (9:00 ~ 13:00) |
Dưới 20 học sinh |
▶ Chương trình học chính quy được chia thành 6 cấp tương ứng với các mức sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
▶ 1 năm có 4 học kì là học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông. 1 học kỳ tổng có 200 giờ học.
▶ Học sinh đạt tối thiểu thành tích học trung bình 70 điểm và tỷ lệ chuyên cần 80% mới có thể được lên cấp.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 70.000 WON | |
Học phí | 1.300.000 WON | Học phí 1 học kì |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn 1 học kì năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Trải nghiệm văn hóa
- Ngoài giờ học trên lớp, học sinh còn có thể trực tiếp trải nghiệm tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc thông qua các hoạt động trải nghiệm văn hóa vui chơi – giải trí của Hàn Quốc.
- Trải nghiệm văn hóa 4 lần/năm (Trường học chi trả 50% chi phí).
- Nội dung trải nghiệm: Everland, Lotte World, Caribbean Bay, làng Hanok Jeonju, tour cung điện ở Seoul, làng dân tộc,...
▶ Lớp học nghệ thuật
- Lớp học bồi dưỡng khả năng cảm thụ và sáng tạo của học sinh thông qua trải nghiệm đa dạng văn hóa Hàn Quốc.
- Lớp học nhảy cover K-pop, lớp học nấu món ăn Hàn Quốc, lớp học Taekgyeon,...
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa – Chuyên ngành |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Ngôn ngữ và văn hóa Đức | |
Ngôn ngữ và văn hóa Nga | |
Triết học | |
Lịch sử | |
Lịch sử mỹ thuật khảo cổ | |
Khoa học xã hội | Xã hội học |
Tâm lý học | |
Hành chính công | |
Chính trị và ngoại giao | |
Kinh tế học | |
Khoa học tự nhiên | Toán học |
Thống kê thông tin | |
Vật lý | |
Hóa học | |
Chuyên ngành sinh học | |
Chuyên ngành vi sinh vật học | |
Chuyên ngành hóa sinh | |
Thiên văn vũ trụ | |
Khoa học môi trường trái đất | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Kinh doanh quốc tế | |
Thông tin kinh doanh | |
Khoa học công nghệ | Kỹ thuật xây dựng cơ bản |
Kỹ thuật cơ khí | |
Kỹ thuật hóa học | |
Kỹ thuật vật liệu mới | |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Kỹ thuật an toàn | |
Kỹ thuật môi trường | |
Công nghiệp hóa | |
Kỹ thuật đô thị | |
Kiến trúc | |
Thông tin điện tử | Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện tử | |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông | |
Kỹ thuật Máy tính | |
Phần mềm | |
Kỹ thuật robot trí tuệ | |
Môi trường sinh học nông nghiệp | Lâm nghiệp |
Kỹ thuật xây dựng vùng | |
Kỹ thuật hệ thống sinh học | |
Gỗ và giấy | |
Tài nguyên thực vật | |
Sinh học môi trường | |
Công nghệ sinh học thực phẩm | |
Chăn nuôi gia súc | |
Thực vật học | |
Thực vật đặc dụng | |
Khoa học làm vườn | |
Kinh tế nông nghiệp | |
Khoa học đời sống | Dinh dưỡng thực phẩm |
Phúc lợi trẻ em | |
Trang phục | |
Môi trường sống | |
Người tiêu dùng | |
Nghiên cứu tự do | Nghiên cứu tự do |
Nghiên cứu tổng hợp | Nghệ thuật tạo hình (Phương Đông) |
Nghệ thuật tạo hình (Phương Tây) | |
Nghệ thuật tạo hình (Điêu khắc) | |
Thiết kế |
▶ Chỉ gồm những khoa du học sinh quốc tế có thể đăng ký.
[Học phí]
Đại học trực thuộc | Khoa | Học phí (WON) |
Nhân văn | Tất cả các khoa | 1.906.000 |
Khoa học xã hội | Tất cả các khoa | 1.906.000 |
Khoa học tự nhiên | Tất cả các khoa | 2.341.000 |
Quản trị kinh doanh | Tất cả các khoa | 1.906.000 |
Khoa học công nghệ | Tất cả các khoa | 2.533.000 |
Thông tin điện tử | Tất cả các khoa | 2.533.000 |
Môi trường sinh học nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | 2.291.000 |
Các khoa còn lại | 1.934.000 | |
Khoa học đời sống | Dinh dưỡng thực phẩm | 2.291.000 |
Trang phục/ Môi trường sống | 2.338.000 | |
Người tiêu dùng/ Phúc lợi trẻ em | 1.906.000 | |
Nghiên cứu tự do | Nghiên cứu tự do | 2.093.000 |
Tổng hợp | Nghệ thuật tạo hình (Phương Đông, Phương Tây, Điêu khắc) | 2.514.000 |
Thiết kế | 2.438.000 |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn 1 học kì năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các yêu cầu sau:
- Tối thiểu TOPIK cấp 3
- Hoàn thành cấp 4 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Viện giáo dục quốc tế Đại học Quốc gia Chungbuk
- Tối thiểu TOPIK cấp 4 với các khoa Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc, Xã hội học, Hành chính công, Chính trị - Ngoại giao, Quản trị kinh doanh, Thông tin kinh doanh, Kinh tế nông nghiệp.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học sinh có điểm xuất sắc mỗi kì
Học bổng (200.000 WON) dành cho học sinh có điểm cao hơn mỗi học kì.
▶ Học sinh có điểm xuất sắc mỗi kì chuyển lên cấp
Điểm xếp hạng | Học bổng |
Thứ 1 | 300.000 WON |
Thứ 2 | 200.000 WON |
Thứ 3 | 100.000 WON |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 5 trở lên | Giảm khoảng 80% học phí |
TOPIK 4 | Giảm khoảng 40% học phí |
TOPIK 3 | Giảm khoảng 20% học phí |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 5 trở lên (Thành tích A+ trở lên) | Giảm khoảng 80% học phí |
TOPIK 5 trở lên (Thành tích A trở lên) | Giảm khoảng 40% học phí |
TOPIK 4 (Thành tích B+ trở lên) | Giảm khoảng 20% học phí |
▶ Mức học bổng có thể thay đổi tùy theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
생활관 (Saenghwalgwan) |
Phòng tắm | Nấu ăn | Loại phòng | Bữa ăn | Học kì mùa xuân (hệ đại học) năm 2022 |
Ghi chú | |
1 tuần 7 ngày (Cả cuối tuần) |
1 tuần 5 ngày (Trừ cuối tuần) |
||||||
양성재 (Yangsungjae, BTL) |
Cá nhân | X | 2 người 1 phòng | O | 1.291.400 WON | 1.166.300 WON | 1 ngày 3 bữa |
양현재 (Yanghyunjae, YHJ) Chỉ dành cho du học sinh quốc tế |
Dùng dung | O | 2 người 1 phòng | O | 1.259.500 WON | 1.134.400 WON | 1 ngày 3 bữa |
X | 510.400 WON |
▶ Tiện nghi cơ sở ở KTX 양성재 (Yangsungjae, BTL) gồm phòng đọc sách, phòng tập thể dục, sân bóng bàn, phòng nghỉ,...
▶ Tiện nghi cơ sở ở KTX 양현재 (Yanghyunjae, YHJ) có căng tin, quán cà phê sách, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt ủi,...
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
[양성재 (Yangsungjae, BTL)]
[양현재 (Yanghyunjae, YHJ)]
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Quốc gia Chungbuk. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com