Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 인하대학교
[Tên tiếng Anh] Inha University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1954
[Địa chỉ] 100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~21.980 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.519 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.inha.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Inha
1. Lịch sử
Trường Đại học Inha được thành lập vào năm 1954. Trường hiện có Campus tại Incheon. Trường được thành lập dựa theo sáng kiến của tổng thống Lee Seung Man nhằm cải thiện tiêu chuẩn công nghiệp của Hàn Quốc vốn đã bị tụt hậu lúc bấy giờ. Tiền thân của trường là Viện công nghệ Inha.
2. Danh tiếng
Đại học Inha là trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Đại học Inha có thế mạnh về chất lượng giảng dạy, chú trọng đào tạo khoa học tự nhiên và công nghệ. Với lịch sử 68 năm thành lập, trường khẳng định tên tuổi của mình thông qua chất lượng giáo dục được đánh giá cao bởi các bảng xếp hạng như: xếp thứ 15 các trường đại học trên toàn quốc bởi JoongAng Ilbo năm 2021, xếp thứ 21 các trường đại học ở Hàn Quốc theo bảng đánh giá của QS Rankings năm 2022,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm giáo dục ngôn ngữ thuộc Đại học Inha cung cấp chương trình giáo dục tiếng Hàn chất lượng tới hơn 1200 du học sinh quốc tế đến từ 40 quốc gia trên thế giới mỗi năm. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại đây được lựa chọn là “Trung tâm giáo dục tiếng Hàn xuất sắc” bởi Chính phủ Hàn Quốc trong 2 năm liên tiếp.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | ~ 12.2021 | 07.03.2022 ~ 17.05.2022 | - |
Học kì mùa hè | ~ 03.2022 | 08.06.2022 ~ 17.08.2022 | - |
Học kì mùa thu | ~ 06.2022 | 05.09.2022 ~ 17.11.2022 | - |
Học kì mùa đông | ~ 09.2022 | 05.12.2022 ~ 14.02.2023 | - |
[Chương trình giảng dạy]
Chương trình giảng dạy | Cấp học | Thời gian giảng dạy | |
Chương trình chính quy | Sơ cấp | Cấp 1 | Lớp buổi sáng 9:00 ~ 13:00 Lớp buổi chiều 13:30 ~ 17:20 |
Cấp 2 | |||
Trung cấp | Cấp 3 | ||
Cấp 4 | |||
Cao cấp | Cấp 5 | ||
Cấp 6 |
▶ 1 năm có 4 học kì là học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông. 1 học kì học trong 10 tuần.
▶ Chương trình học gồm 6 cấp. Học sinh được phân cấp tùy theo trình độ năng lực của bản thân.
▶ Các môn học của chương trình chính quy gồm: Nghe – Nói - Đọc - Viết.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 60.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 1.370.000 WON | 1 học kì (10 tuần) |
▶ Các mức phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
▶ Ngoài ra, học sinh bắt buộc phải tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc dành cho du học sinh quốc tế theo quy định của Chính phủ Hàn Quốc.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Ngoài chương trình chính quy, du học sinh còn được trải nghiệm các hoạt động văn hóa đa dạng khác như cuộc thi nói tiếng Hàn, lễ hội văn hóa, lễ hội ẩm thực, lớp học múa mặt nạ truyền thống,...
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành |
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật hàng không vũ trụ | |
Kỹ thuật đóng tàu hàng hải | |
Kỹ thuật kinh doanh công nghiệp | |
Kỹ thuật hóa học | |
Kỹ thuật sinh học | |
Kỹ thuật khoa học Polymer | |
Kỹ thuật khoa học vật liệu | |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng xã hội | |
Kỹ thuật môi trường | |
Kỹ thuật thông tin địa lý | |
Kiến trúc | |
Kỹ thuật nguồn năng lượng | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật truyền thông thông tin | |
Tích hợp phần mềm | Khoa học kỹ thuật máy tính |
Khoa học tự nhiên | Toán học |
Thống kê | |
Vật lý | |
Hóa học | |
Khoa học sinh học | |
Khoa học đại dương | |
Dinh dưỡng thực phẩm | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Tài chính quốc tế | |
Logistics Châu Á Thái Bình Dương | |
Ngoại thương quốc tế | |
Khoa học xã hội | Hành chính |
Chính trị và ngoại giao | |
Truyền thông phương tiện | |
Kinh tế | |
Khoa học tiêu dùng | |
Tâm lý học trẻ em | |
Phúc lợi xã hội | |
Văn khoa | Văn học và ngôn ngữ Hàn Quốc |
Lịch sử | |
Triết học | |
Trung Quốc học | |
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Ngôn ngữ và văn hóa Pháp | |
Nội dung và quản lý văn hóa | |
Y khoa | Y tá |
Thể dục và nghệ thuật | Nghệ thuật tạo hình/ Thiết kế tổng hợp/ Khoa học thể thao/ Kịch điện ảnh/ Thiết kế thời trang |
Nghiên cứu Quốc tế | IBT (Kinh doanh và Thương mại Quốc tế) |
ISE (Kỹ thuật hệ thống tích hợp) | |
KLC (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) |
▶ Chỉ gồm những khoa – chuyên ngành sinh viên nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Đại học trực thuộc | Phí nhập học | Học phí |
Kịch điện ảnh | 105.000 WON | 4.768.000 WON |
Kỹ thuật/ Nghệ thuật, Âm nhạc | 105.000 WON | 4.492.000 WON |
Khoa học tự nhiên/ Thể dục/ Y tá | 105.000 WON | 4.174.000 WON |
Văn khoa và Khoa học xã hội | 105.000 WON | 3.498.000 WON |
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc (có bố mẹ đều là người nước ngoài) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Tối thiểu Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) cấp 3.
- Hoàn thành cấp 4 trở lên chương trình đào tiếng Hàn của Trung tâm giáo dục ngôn ngữ tại trường đại học ở Hàn Quốc.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng ngoại ngữ | IELTS 7 trở lên Hoặc TOEFL IBT 90 trở lên |
1/4 học phí học kì đầu tiên |
TOPIK cấp 5 trở lên |
[Dành cho tân sinh viên]
▶ Giảm ~ 50% học phí dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng TOPIK | TOPIK cấp 4 | Giảm 30% học phí 1 học kì |
TOPIK cấp 5 | Giảm 50% học phí 1 học kì | |
TOPIK cấp 6 | Miễn 100% học phí | |
Sinh viên từng theo học Viện đào tạo tiếng Hàn tại trường | Sinh viên từng học tối thiểu 2 học kì | Miễn phí phí nhập học |
Sinh viên đã hoàn thành 6 cấp | Miễn 100% học phí 1 học kì |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Điều kiện (Ngoại trừ Khoa Nghiên cứu Quốc tế) | Học bổng |
Thành tích học tập xuất sắc | GPA 4.20 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA 3.75 trở lên | Giảm 2/3 học phí | |
GPA 3.00 trở lên | Giảm 1/2 học phí |
▶ Học bổng trên không bao gồm học kì 1, được cấp sau khi sinh viên đã kết thúc học kì trước, đăng ký 16 tín chỉ và phải tích lũy trên 15 tín chỉ.
VI. Ký túc xá
Loại phòng | Saenghwalgwan số 2 |
Phòng 4 người | 1.039.000 WON (1 học kì hệ đại học) |
Đã bao gồm phí quản lý, tiền cọc, phí hội viên. Bữa ăn: Ngày thường (Thứ 2 ~ thứ 6) bao gồm 1 bữa (tự chọn sáng, trưa, tối), phí sinh hoạt. |
▶ Mức phí trên được tính theo tiêu chuẩn học kì 1 năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
▶ Du học sinh người nước ngoài nhập học học kì đầu tiên chỉ có thể đăng ký ở phòng 4 người.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Inha. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com