Các từ tiếng Hàn viết tắt Hãy cùng tìm hiểu các từ viết tắt khi nhắn tin của người Hàn 🇰🇷 히엔아! 나랑 밥 먹으러 갈래? Hiền ơi! Đi ăn với anh nhé? ㅇㅋ(오케이): Okie 그럼 나랑 데이트 하러 갈래? Thế đi hẹn hò với anh nhé? ㄴㄴ (노노): khum khum (không không) 근데,, 밥은 먹겠다고? Ơ thế mà... em đồng ý đi ăn á? ㅇㅇ (응응): Ừ, ừ 알겠어, 그럼 우리 한국 식당에 갈래? Anh biết rồi, vậy mình đi nhà hàng Hàn Quốc nhé? ㄱㄱ (고고): Gét gô (Let’s go) 다음에 또 데이트 하러 나..