Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 인제대학교
[Tên tiếng Anh] Inje University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1979
[Địa chỉ]
Gimhae Campus
197 Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
Busan Campus
75 Bokji-ro, Busanjun-gu, Busan, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~11.228 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~316 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.inje.ac.kr/
Home | 인제대학교
해당 브라우저는 video 태그를 지원하지 않습니다.
www.inje.ac.kr
II. Giới thiệu về Đại học Inje
1. Lịch sử
Đại học Inje được thành lập vào năm 1979. Trường hiện có campus chính tại Gimhae và campus thứ 2 tại Busan. Trường được thành lập dựa trên cơ sở phát triển của bệnh viện Paik Seoul. Phương châm giảng dạy của trường là “Thúc đẩy sự phát triển của thế giới bằng tấm lòng nhân đức”. Mục tiêu đào tạo của trường là đào tạo các sinh viên trở thành các cá nhân có đạo đức với lối sống ngay thẳng, hợp tác giao tiếp và thách thức hiện thực để thúc đẩy xã hội phát triển và khơi dậy sáng tạo, trang bị những kỹ năng chuyên môn có tính ứng dụng cao, giúp sinh viên phát triển toàn diện.
2. Danh tiếng
Trường Đại học Inje là trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Trường có liên kết với rất nhiều trường đại học ở hơn 30 quốc gia trên thế giới. Năm 2010, trường được chọn là trường Đại học xuất sắc trong Đánh giá tổng hợp các trường đại học toàn quốc bởi JoongAng Ilbo. Năm 2020, trường được chứng nhận năng lực quốc tế hóa do Bộ giáo dục chủ trì. Năm 2021, trường xếp thứ 39 các trường đại học tại Hàn Quốc do bảng xếp hạng QS University Rankings Asia bình chọn,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Viện giáo dục văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc thuộc Đại học Inje là cơ quan chuyên môn với nhiệm vụ giáo dục tiếng Hàn được thành lập vào năm 2008. Chương trình chính quy tại Viện giáo dục văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc là chương trình giảng dạy tiếng Hàn và cung cấp các hoạt động trải nghiệm văn hóa giúp các du học sinh người nước ngoài và kiều bào Hàn có thể học cao hơn tại các trường đại học, cao học ở Hàn Quốc hay để xin việc.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | ~ 07.01.2022 | 07.03.2022 ~ 13.05.2022 | - |
Học kì mùa hè | ~ 08.04.2022 | 30.05.2022 ~ 05.08.2022 | - |
Học kì mùa thu | ~ 08.07.2022 | 29.08.2022 ~ 11.11.2022 | - |
Học kì mùa đông | ~ 07.10.2022 | 05.12.2022 ~ 10.02.2023 | - |
▶ Thời gian nộp hồ sơ và thời gian học tập có thể thay đổi tùy theo lịch của nhà trường.
[Chương trình giảng dạy]
Thời gian biểu | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Tiết 1 | Ngữ pháp và diễn đạt 1 | Nghe, Nói | Ngữ pháp và diễn đạt 1 | Nghe, Nói | Từ vựng và phát âm |
Tiết 2 | Nói 1 | Nói 1 | |||
Tiết 3 | Ngữ pháp và diễn đạt 2 | Đọc, Viết | Ngữ pháp và diễn đạt 2 | Đọc, Viết | Bài tập và hoạt động |
Tiết 4 | Nói 2 | Nói 2 | Lớp học văn hóa |
▶ Chương trình chính quy được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6).
▶ Một năm gồm 4 học kì (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông).
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), mỗi ngày học 4 tiếng.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí nhập học | 50.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 1.250.000 WON | 1 học kì, đã bao gồm phí giáo trình |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Hoạt động trải nghiệm văn hóa
- Nhằm giúp các du học sinh hiểu sâu sắc hơn về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc.
- Tổ chức 1 ~ 2 lần vào mỗi học kì.
- Các hoạt động trải nghiệm văn hóa: tham quan khuôn viên trường, tham quan thành phố địa phương (Busan/Gimpo), lễ hội hoa anh đào, trải nghiệm làng cổ Yangdong,...
▶ Cuộc thi nói giới thiệu về văn hóa và du lịch đất nước
- Du học sinh có cơ hội giới thiệu về văn hóa và đất nước mình.
▶ Tư vấn, dạy thêm và chương trình Buddy
- Cung cấp chương trình Buddy giúp du học sinh mới thích ứng được với cuộc sống du học và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
- Cung cấp các chương trình hướng dẫn và dạy thêm để giúp những học sinh gặp khó khăn trong việc học tiếng Hàn với những học sinh có khả năng tốt.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành tuyển sinh | |
Y học sức khỏe tổng hợp | Trị liệu vật lý | |
An toàn y tế | ||
Kỹ thuật y học | Điện tử y tế | |
Vật liệu y tế | ||
Bệnh lý lâm sàng | ||
Trị liệu nghề nghiệp | ||
Khoa học xã hội | Nhân tài công cộng | |
Truyền thông | ||
Hành chính y tế | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Điều trị tâm lý tư vấn | ||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Kinh tế - thương mại | ||
Nghệ thuật tự do | Ngôn ngữ Quốc tế | Ngôn ngữ và văn học Anh |
Ngôn ngữ Nhật Bản | ||
Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc | ||
Nhân văn – văn hóa | Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | |
Khảo cổ học lịch sử | ||
Văn hóa nghệ thuật – nhân văn | ||
Khoa học công nghệ | Kiến trúc | |
Kỹ thuật Thiết kế | In 3D | |
Mô hình hóa máy tính | ||
Đa phương tiện | Nội dung kỹ thuật số | |
Thiết kế thông tin trực quan | ||
Phương tiện truyền thông chuyển động | ||
Khoa kỹ thuật năng lượng tương lai | ||
Khoa Kỹ thuật quản lý công nghiệp | ||
Khoa kiến trúc nội thất | ||
Cơ khí IT điện tử - cơ khí ô tô | Kỹ thuật điện tử | |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông | ||
Kỹ thuật cơ khí | ||
Kỹ thuật ô tô | ||
Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường | Công trình dân dụng | |
Môi trường | ||
Y tế sức khỏe tổng hợp | Thực phẩm dinh dưỡng - Công nghệ sinh học thực phẩm | Kỹ thuật thực phẩm |
Thực phẩm và dinh dưỡng | ||
BNIT tổng hợp | Khoa Hóa y sinh | |
Kỹ thuật nano tổng hợp | Kỹ thuật chất bán dẫn | |
Kỹ thuật vật liệu mới | ||
Công nghệ sinh học | Kỹ thuật y sinh | |
Khoa học y sinh | ||
Kỹ thuật dược phẩm | ||
Kỹ thuật IT chăm sóc sức khỏe | ||
IT tổng hợp | IT tổng hợp | Trí tuệ nhân tạo |
Big Data | ||
Điện toán đám mây | ||
Công nghiệp an ninh | ||
Kỹ thuật máy tính |
▶ Chỉ gồm các khoa - chuyên ngành du học sinh có thể đăng ký.
[Học phí]
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành tuyển sinh | Học phí học kì đầu tiên (WON) |
Học phí mỗi học kì (WON) |
Y khoa | Y khoa dự bị | 5.125.000 | 5.011.000 |
Dược | Dược | 5.125.000 | 5.011.000 |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3.599.000 | 3.485.000 |
Y tế sức khỏe tổng hợp | Vật lý trị liệu | 3.599.000 | 3.485.000 |
Kỹ thuật an toàn y tế | |||
Kỹ thuật y học | 4.167.000 | 4.053.000 | |
Bệnh lý lâm sàng | 3.599.000 | 3.485.000 | |
Trị liệu việc làm | |||
Thực phẩm dinh dưỡng - Công nghệ sinh học thực phẩm | |||
Chương trình đặc biệt 3 năm khoa quản lý y tế | 3.019.000 | 2.905.000 | |
Khoa học xã hội | Nhân tài công cộng | 2.954.000 | 2.840.000 |
Truyền thông | 3.004.000 | 2.890.000 | |
Hành chính y tế | 2.954.000 | 2.840.000 | |
Phúc lợi xã hội | |||
Trị liệu tâm lý - Tư vấn | |||
Thể thao và chăm sóc sức khỏe | 3.529.000 | 3.415.000 | |
Giáo dục trẻ em | 2.954.000 | 2.840.000 | |
Giáo dục đặc biệt | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 2.954.000 | 2.840.000 |
Kinh tế thương mại | 2.954.000 | 2.840.000 | |
Nghệ thuật tự do | Ngôn ngữ học quốc tế | 2.954.000 | 2.840.000 |
Văn hóa nhân văn | |||
Âm nhạc | 4.330.000 | 4.216.000 | |
Khoa học công nghệ | Kiến trúc | 4.167.000 | 4.053.000 |
Thiết kế và kỹ thuật | 3.529.000 | 3.415.000 | |
Đa phương tiện | |||
Kỹ thuật năng lượng tương lai | 4.167.000 | 4.053.000 | |
Kỹ thuật quản trị công nghiệp | |||
Kiến trúc nội thất | 3.529.000 | 3.415.000 | |
Kỹ thuật ô tô cơ khí điện tử CNTT | 4.167.000 | 4.053.000 | |
Kỹ thuật môi trường xây dựng | |||
BNIT tổng hợp | Nano tổng hợp | 4.167.000 | 4.053.000 |
Công nghệ sinh học | 3.599.000 | 3.485.000 | |
Kỹ thuật dược phẩm | 4.167.000 | 4.053.000 | |
Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe | |||
Hóa y sinh | 3.529.000 | 3.415.000 | |
AI tổng hợp | AI tổng hợp | 4.167.000 | 4.053.000 |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn tối thiểu TOPIK cấp 3.
- Thông qua bài thi đánh giá năng lực tiếng Hàn do trường tổ chức.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Không áp dụng.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK cấp 3 hoặc học sinh có điểm thành tích và chuyên cần trên 70 điểm khi theo học tại Viện giáo dục văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc | Giảm 30% học phí |
TOPIK cấp 4 hoặc học sinh có điểm thành tích và chuyên cần trên 80 điểm khi theo học tại Viện giáo dục văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc | Giảm 50% học phí |
TOPIK cấp 5 hoặc học sinh có điểm thành tích và chuyên cần trên 90 điểm khi theo học tại Viện giáo dục văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc | Giảm 80% học phí |
TOPIK cấp 6 | Miễm giảm 100% học phí |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng thành tích | GPA học kì trước từ 2.0 trở lên | Giảm 30% học phí |
GPA học kì trước từ 3.0 trở lên | Giảm 50% học phí | |
GPA học kì trước từ 4.0 trở lên | Giảm 80% học phí | |
Học bổng TOPIK | TOPIK cấp 4 | 500.000 WON |
TOPIK cấp 5 | 700.000 WON | |
TOPIK cấp 6 | 1.000.000 WON | |
Học bổng hỗ trợ sinh hoạt | Cấp học bổng theo tiêu chuẩn lựa chọn do giáo sư hướng dẫn giới thiệu, tham gia các hoạt động trường, hoàn cảnh khó khăn,... | Tối đa 1.000.000 WON 1 học kì |
▶ Mức học bổng có thể thay đổi theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
Loại phòng (Hệ học tiếng) |
Thời gian | Phí quản lý | Tiền ăn | Tổng cộng |
Phòng 2 người | 16 tuần | 700.000 WON | 500.000 WON | 1.200.000 WON |
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Inje. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
한국유학종합시스템(스터디인코리아)
대한민국 정부가 운영하는 한국유학 공식 포털, 한국유학 및 대학(어학당)정보, 출입국 절차안내, 유학생 생활 및 취업정보, 유학상담
www.studyinkorea.go.kr
[Đường đến TRUNG TÂM]
Đường đến TRUNG TÂM
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội " data-ke-type="html"> <>HTML 삽입 미리보기할 수 없는 소스 TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES · 05 Đ. Louis 2,..
eseducation.tistory.com
Đăng ký Tư vấn DU HỌC
Mục lục Trung tâm tư vấn du học ES cung cấp dịch vụ tư vấn thông qua các hình thức điện thoại, online (liên hệ qua facebook) và đến nhận tư vấn trực tiếp tại trung tâm..
eseducation.tistory.com
FAQ
Q1. Du học sinh cần tự chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? Trung tâm tư vấn du học ES sẽ hỗ trợ học sinh chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? A1. Khách hàng cần chuẩ..
eseducation.tistory.com
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com