Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 경기대학교
[Tên tiếng Anh] Kyonggi University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1947
[Địa chỉ]
Suwon Campus
154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Seoul Campus
Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~16.399 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~1.693 sinh viên (năm 2021)
[Website] http://www.kyonggi.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Kyonggi
1. Lịch sử
Trường đại học Kyonggi được Chính phủ cho phép thành lập vào năm 1947. Người sáng lập Đại học Kyonggi, Son Sang Kyo đã thành lập Viện Kyonggi vào năm 1957 và sau đó là Trường Cao đẳng Kyonggi vào ngày 1 tháng 3 năm 1964 tại Seoul. Cơ sở tại Suwon bắt đầu hoạt động vào năm 1979 và trường cao đẳng Kyonggi được đổi thành Đại học Kyonggi vào ngày 5 tháng 10 năm 1984.
2. Danh tiếng
Trường bao gồm 10 đại học trực thuộc, 69 chương trình thạc sĩ, 48 chương trình tiến sĩ. Đại học Kyonggi là một trường đại học có uy tín cao và từng xếp thứ 38 TOP những trường đại học trên toàn quốc vào năm 2020. Đây là ngôi trường đại học tổng hợp, đa dạng các chuyên ngành và đặc biệt có danh tiếng trong các ngành như du lịch, tổ chức sự kiện, kinh doanh, thiết kế đồ họa,…
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm Giáo dục ngôn ngữ tại Đại học Kyonggi được thành lập vào năm 1998 với mục tiêu giúp học sinh đạt được Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) thông qua việc cung cấp các khóa học với nội dung có chất lượng cao để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Khung thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 14.12.2021 ~ 14.01.2022 | 14.03.2022 ~ 23.05.2022 | 03.03.2022 |
Học kì mùa hè | 14.03.2022 ~ 15.04.2022 | 13.06.2022 ~ 22.08.2022 | 02.06.2022 |
Học kì mùa thu | 13.06.2022 ~ 15.07.2022 | 12.09.2022 ~ 22.11.2022 | 01.09.2022 |
Học kì mùa đông | 12.09.2022 ~ 14.10.2022 | 12.12.2022 ~ 20.02.2023 | 01.12.2022 |
[Chương trình giảng dạy]
Phân lớp | Trình độ | Nội dung giảng dạy |
Cấp 1 | Tiêu chuẩn TOPIK I | - Gồm 5 môn: Từ vựng ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết theo tiêu chuẩn từng cấp độ tiếng Hàn. - Bao gồm các lớp học truyên thông đa phương tiện và lớp phát âm. - Tổ chức hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. |
Cấp 2 | ||
Cấp 3 | Tiêu chuẩn TOPIK II | |
Cấp 4 | ||
Cấp 5 | ||
Cấp 6 |
▶ Sử dụng giáo trình do trường biên soạn từ cấp 1 đến cấp 6.
[Học phí]
Chương trình | Phí tuyển sinh | Học phí | Phí bảo hiểm |
Chương trình chính quy | 100.000 WON (Không hoàn trả) |
2.700.000 WON (2 học kì) |
90.000 WON (12 tháng) |
▶ Học phí bên trên dựa theo tiêu chuẩn năm 2021 có thể được thay đổi.
▶ Điều kiện cơ bản khi đóng học phí: Đăng kí bảo hiểm bắt buộc dành cho du học sinh trong 12 tháng.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Cuộc thi nói tiếng Hàn (Học kì mùa xuân)
- Cuộc thi được tổ chức nhằm mục đích nâng cao năng lực tiếng Hàn và hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc với sự tham gia của tất cả các du học sinh dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
▶ Trải nghiệm văn hóa (Học kì mùa hè và học kì mùa đông)
- Chương trình giúp các du học sinh có cơ hội trải nghiệm miễn phí các địa điểm văn hóa và khu vui chơi giải trí nổi tiếng ở Hàn Quốc như Lotte World Adventure, Seoul Tour, làng dân tộc Yongin, Everland, bãi tắm Boryeong,…
▶ Cuộc thi năng khiếu cùng các tổ chức xã hội địa phương (Học kì mùa thu)
- Cuộc thi thể hiện tài năng cá nhân hay biểu diễn cùng bạn cùng lớp với các chủ đề như hát, nhảy, đóng kịch,… có nội dung thú vị về sự khác biệt giữa văn hóa Hàn Quốc và các quốc gia khác. Đây là lễ hội được tổ chức bởi các tổ chức, đoàn thể địa phương và người dân trong khu vực nhằm tạo cơ hội cho học sinh thể hiện tài năng của mình. Học sinh tham gia sẽ có cơ hội nhận được bằng khen và tiền thưởng.
▶ Ngày lễ Hàn Quốc
- Vào dịp lễ ở Hàn Quốc không có lớp học nên các tổ chức tôn giáo và tổ chức tình nguyện sẽ tổ chức hoạt động thể thao, giải trí và tặng quà cho du học sinh.
▶ Chương trình Doumi
- Chương trình nhằm mục đích giúp du học sinh kết bạn theo cặp với sinh viên người Hàn Quốc của Đại học Kyonggi để các du học sinh có thể nâng cao khả năng tiếng Hàn và có thể trải nghiệm đa dạng văn hóa Hàn Quốc.
▶ Lễ trao bằng (4 lần/năm)
- Trao chứng nhận hoàn thành khóa học tiếng Hàn và chứng nhận học sinh có thành tích học tập xuất sắc.
[Các lớp học đặc biệt]
▶ Chương trình ngắn hạn trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc và tiếng Hàn
■ Thời gian
- Mùa hè: Tháng 7 ~ tháng 8 mỗi năm (1~2 tuần)
- Mùa đông: Tháng 1 ~ tháng 2 mỗi năm (1~2 tuần)
■ Nội dung chương trình
- Lớp học tiếng Hàn
- Trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc (Làng dân tộc, Seoul Tour, Taekwondo, Trung tâm KBS Drama, K-pop,…)
- Trải nghiệm cuộc sống sinh hoạt đại học ở Hàn Quốc
■ Học phí
- Khoảng 1.000.000 WON
- Học phí có thể thay đổi tùy theo chương trình
▶ Lớp học dự bị tiếng Hàn
■ Thời gian
- 2 lần mỗi năm (Tháng 6, tháng 10)
■ Chương trình giảng dạy
- Giải các câu hỏi dự bị cho đề thi TOPIK II
- Tổ chức thi thử bài thi TOPIK
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Suwon Campus
Đại học trực thuộc | Khoa/Ngành | |
Nhân văn | Ngữ văn | |
Ngữ văn Anh | ||
Sử học | ||
Văn kiện thông tin | ||
Sáng tác nghệ thuật | ||
Ngoại ngữ | Ngữ văn Đức | |
Ngữ văn Pháp | ||
Ngữ văn Nhật | ||
Ngữ văn Trung | ||
Ngữ văn Nga | ||
Mỹ thuật – Thể dục thể thao | Tạo hình 3D | |
Thiết kế | ||
Mỹ thuật | ||
Thể dục | ||
Quản trị an ninh | ||
Thể dục thể thao | ||
Khoa học xã hội | An toàn công cộng | |
Nhân tài công cộng | ||
Kinh tế | ||
Quản trị phần mềm | Quản trị kinh doanh | |
ICT tổng hợp | ||
Kỹ thuật máy tính AI | ||
Khoa học tổng hợp | Toán | |
Kỹ thuật nano | ||
Hóa | ||
Công nghệ sinh học | ||
Kỹ thuật sáng tạo | Kiến trúc | |
Kỹ thuật điện tử | ||
Kỹ thuật hệ thống năng lượng tổng hợp | ||
Kỹ thuật thành phố thông minh | ||
Kỹ thuật hệ thống máy |
Seoul Campus
Đại học trực thuộc | Khoa/Ngành |
Văn hóa du lịch | Diễn xuất |
Phim hoạt hình | |
Truyền thông và hình ảnh | |
Du lịch |
▶ Chỉ gồm những chuyên ngành sinh viên nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Phí nhập học | Học phí |
Nhân văn/ Xã hội | Nhân văn (Nhân văn) Khoa học xã hội Quản trị phần mềm |
143.000 WON | 3.222.000 WON |
Luật/ Du lịch | Văn hóa – Du lịch Giáo dục trẻ em |
3.232.000 WON | |
Khoa học kỹ thuật/ Thể chất | Khoa học tổng hợp Nghệ thuật - Thể chất |
3.811.000 WON | |
Khoa học tổng hợp (Khoa học máy tính, Khoa bảo an tổng hợp, Khoa học Nano) |
Khoa học tổng hợp Nghệ thuật - Thể chất |
4.163.000 WON | |
Kỹ thuật/ Giải trí | Kỹ thuật sáng tạo (Kỹ thuật) Văn hóa – Du lịch (Giải trí) Khoa học phần mềm (Kỹ thuật quản trị công nghiệp, Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo) |
4.163.000 WON |
▶ Học phí trên có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶Học vấn
- Người đã tốt nghiệp trung học phổ thông/đại học hoặc có trình độ tương đương.
- GPA trung bình THPT tối thiểu 6.5 trở lên.
▶Ngoại ngữ
- Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 trở lên.
- Tiếng Anh: TOEFL (PBT 530, CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Không áp dụng.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
▶ Học bổng phí nhập học
Điều kiện | Học bổng |
Người đăng ký tối thiểu 4 kì học tiếng Hàn tại Đại học Kyonggi | Miễn phí phí nhập học |
Học sinh nhập học thông qua các đối tác có ký kết giảm học phí với Đại học Kyonggi | Miễn phí phí nhập học |
▶ Học bổng
Điều kiện | % miễn giảm trên học phí | Giảm trực tiếp trên học phí khi nộp | Sinh hoạt phí |
TOPIK cấp 6 hoặc IELTS 9.0 trở lên | 100% | 70% | 30% |
TOPIK cấp 5 hoặc IELTS 8.0 trở lên | 70% | 40% | 30% |
TOPIK cấp 4 hoặc IELTS 7.0 trở lên | 50% | 20% | 30% |
Sinh viên không thuộc các trường hợp trên | 30% | - | 30% |
[Dành cho sinh viên đang theo học]
▶ Học bổng theo thành tích
GPA học kì trước | Học bổng |
4.3 ~ 4.50 | Miễn giảm học phí |
4.0 ~ 4.29 | Giảm 80% học phí |
3.7 ~ 3.99 | Giảm 50% học phí |
3.0 ~ 3.69 | Giảm 40% học phí |
VI. Ký túc xá
Tên ký túc xá | Ký túc xá dành cho người nước ngoài | |
Tòa nhà Hanurigwan | 5 tầng | |
Cơ sở vật chất | Phòng | - 4 người 1 phòng - Lắp đặt hệ thống sưởi hiện đại - Giường, bàn học, ghế, giá sách, tủ quần áo, thùng rác, tủ giày |
Internet | Internet tốc độ cao và Wifi (Lắp đặt mỗi phòng) | |
Tiện nghi | - Phòng bếp quốc tế (Dùng chung) - Phòng hội thảo - Máy giặt, máy sấy - Phòng nghỉ mỗi tầng - Máy lọc nước |
|
Được phép sử dụng | Laptop, máy sấy tóc, dao cạo, máy tạo ẩm, đèn bàn | |
Cấm sử dụng | Thiết bị nhiệt điện từ | |
Phí ký túc xá (6 tháng, phòng 4 người) |
- 900.000 WON (Tiêu chuẩn năm 2021, bao gồm phí Internet) - Không bao gồm phí ăn |
|
Cách đăng ký | Đăng kí khi nộp hồ sơ nhập học | |
Cách xếp phòng | Xếp phòng ưu tiên theo thứ tự đăng ký |
▶ Phí ký túc xá bên trên có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Kyonggi. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com