Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 한양대학교
[Tên tiếng Anh] Hanyang University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường TOP 1%
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1939
[Địa chỉ]
Seoul Campus
222 Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc
ERICA Campus
55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~ 19.505 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~ 2.719 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.hanyang.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Hanyang
1. Lịch sử
Trường Đại học Hanyang được thành lập vào năm 1939. Trường có trụ sở chính là Seoul Campus và cơ sở thứ 2 là ERICA Campus nằm tại thành phố Ansan. Tiền thân của trường là Cao đẳng kỹ thuật Đông Á. Tháng 2 năm 1959, trường được công nhận là trường Đại học hệ 4 năm. Năm 1979, Đại học Hanyang tại Ansan được thành lập, sau đổi tên thành ERICA Campus.
2. Danh tiếng
Đại học Hanyang là trường đại học tư thục nổi tiếng tại Hàn Quốc. Theo tiêu chuẩn năm 2021, trường liên kết với khoảng 564 các trường đại học từ 67 quốc gia trên thế giới. Chất lượng chương trình giảng dạy tại trường luôn được đánh giá cao. Trường xếp thứ 3 các trường đại học tại Hàn Quốc theo đánh giá của Joong-Ang Daily Korean University Rankings năm 2021, xếp thứ 156 các trường đại học trên toàn thế giới theo đánh giá của bảng xếp hạng QS World University Rankings năm 2022,...
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm giáo dục quốc tế tại Đại học Hanyang được thành lập vào tháng 3 năm 1997. Trung tâm hiện đang đào tạo tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật cho hơn 3.000 sinh viên. Chương trình chính quy tại Trung tâm giáo dục quốc tế là chương trình giảng dạy tiếng Hàn kết hợp các kỹ năng giúp các du học sinh người nước ngoài và kiều bào Hàn có thể học cao hơn tại các trường đại học, cao học ở Hàn Quốc hay để xin việc.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 01.12.2022 ~ 21.01.2022 | 07.03.2022 ~ 17.05.2022 | 28.02.2022 |
Học kì mùa hè | 02.03.2022 ~ 22.04.2022 | 07.06.2022 ~ 17.08.2022 | 30.05.2022 |
Học kì mùa thu | 13.06.2022 ~ 22.07.2022 | 05.09.2022 ~ 17.11.2022 | 29.08.2022 |
Học kì mùa đông | 12.09.2022 ~ 28.10.2022 | 05.12.2022 ~ 14.02.2023 | 28.11.2022 |
▶ Thời gian đăng ký và học tập có thể thay đổi tùy theo lịch trình của nhà trường.
[Chương trình giảng dạy]
Lớp học | Thời gian biểu | Kì học | Thời gian học | Cấp bậc | Sỹ số lớp | Ghi chú |
Lớp buổi sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần | 200 giờ | 1 ~ 6 | ~ 15 người | Tân sinh viên: được sắp xếp lớp học buổi sáng/buổi chiều (Có thể lựa chọn từ học kì 2) |
Lớp buổi chiều | 14:00 ~ 18:00 | 10 tuần | 200 giờ | 1 ~ 6 | ~ 15 người | |
Lớp nâng cao | 14:00 ~ 17:00 | 10 tuần | 150 giờ | Cấp 7 | ~ 10 người | Số học sinh tối thiểu để mở lớp: 6 người |
▶ Chương trình chính quy có 4 học kì 1 năm (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông), 1 học kì học trong 10 tuần.
▶ Mỗi cấp học là 1 học kì học trong 10 tuần, 1 tuần 5 ngày từ thứ 2 tới thứ 6 (lớp buổi sáng/lớp buổi chiều).
▶ Chương trình giảng dạy kết hợp các môn Nghe, Nói, Đọc, Viết.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 100.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 1.730.000 WON | 1 học kì (10 tuần) |
▶ Học phí trên chưa bao gồm phí giáo trình (khoảng 50.000 WON).
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Sự kiện theo chương trình học
- Khi theo học chương trình đào tạo tiếng Hàn, các sự kiện cho mỗi cấp độ liên quan đến chương trình giảng dạy tiếng Hàn được tổ chức 1 lần/học kì nhằm nâng cao trình độ tiếng Hàn của sinh viên.
▶ Trải nghiệm văn hóa
- Các lớp học văn hóa Hàn Quốc liên kết với chương trình giảng dạy tiếng Hàn được tổ chức 1 lần/học kì để sinh viên có thể có trải nghiệm đa dạng về cuộc sống ở Hàn Quốc. Học sinh có thể cần trả phí tham gia riêng tùy thuộc vào từng hoạt động.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành |
Khoa học kỹ thuật | Khoa học kỹ thuật | Kiến trúc |
Kỹ thuật kiến trúc | ||
Kỹ thuật môi trường xây dựng | ||
Kỹ thuật đô thị | ||
Kỹ thuật môi trường – tài nguyên | ||
Kỹ thuật điện tử tổng hợp | ||
Phần mềm máy tính | ||
Chuyên ngành kỹ thuật điện | ||
Chuyên ngành kỹ thuật y sinh | ||
Kỹ thuật vật liệu mới | ||
Kỹ thuật hóa học | ||
Khoa công nghệ sinh học | ||
Khoa công nghệ nano hữu cơ | ||
Khoa kỹ thuật năng lượng | ||
Khoa kỹ thuật cơ khí | ||
Khoa kỹ thuật hạt nhân | ||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | ||
Khoa kỹ thuật ô tô tương lai | ||
Nhân văn – Xã hội | Nhân văn | Khoa quốc ngữ quốc văn |
Ngôn ngữ và văn học Trung | ||
Ngôn ngữ và văn học Anh | ||
Ngôn ngữ và văn học Đức | ||
Xã hội học | ||
Triết học | ||
Nhân văn – Xã hội | Khoa học xã hội | Khoa chính trị - ngoại giao |
Khoa xã hội | ||
Khoa truyền thông đa phương tiện | ||
Du lịch | ||
Khoa học tự nhiên – Thể chất | Khoa học tự nhiên | Toán học |
Vật lý | ||
Hóa học | ||
Khoa học sinh học | ||
Nhân văn – Xã hội | Khoa học chính sách | Khoa chính sách |
Khoa hành chính | ||
Nhân văn – Xã hội | Tài chính kinh tế | Tài chính kinh tế |
Nhân văn – Xã hội | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Khoa quản trị kinh doanh tài chính | ||
Khoa học kỹ thuật – Thể chất | Khoa học đời sống | Khoa trang phục |
Khoa dinh dưỡng – thực phẩm | ||
Khoa thiết kế kiến trúc nội thất | ||
Âm nhạc | Âm nhạc | Thanh nhạc |
Sáng tác | ||
Piano | ||
Nhạc giao hưởng | ||
Nhạc truyền thống Hàn Quốc | ||
Khoa học kỹ thuật – Thể chất | Nghệ thuật – thể chất | Thể thao thương mại |
Nghệ thuật | Khoa sân khấu và điện ảnh | |
Nghệ thuật | Khoa múa | |
Nhân văn – Xã hội | Quốc tế học | Chuyên ngành quốc tế học |
▶ Chỉ gồm những khoa du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Khối ngành | Phí nhập học | Học phí |
Nhân văn – Xã hội | 195.000 WON | 4.344.000 WON |
Khoa học tự nhiên – Thể chất | 195.000 WON | 5.061.000 WON |
Khoa học kỹ thuật | 195.000 WON | 7.727.000 WON |
Nghệ thuật | 195.000 WON | 5.740.000 WON |
Âm nhạc | 195.000 WON | 6.435.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Quốc tịch: Nguời ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài.
▶ Học vấn: Đã (dự kiến) tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Thành tích học tập | Học sinh xuất sắc có tích học tập – tỷ lệ chuyên cần – thái độ học tập tốt theo từng cấp học (Mỗi học kì khoảng 30 học sinh) |
Thứ nhất: 400.000 WON Thứ 2: 300.000 WON Thứ 3: 200.000 WON |
Sinh viên đang theo học tại Đại học Hanyang | Học sinh đang theo học/bảo lưu hệ đại học và sau đại học | Học bổng giảm 100.000 WON chương trình đào tạo tiếng Hàn |
Học bổng gia đình | Học sinh đăng ký cùng vợ/chồng, anh/chị em gái | Giảm 10% học phí cho mỗi số lượng học sinh đăng ký (Áp dụng mỗi học kỳ trong suốt cùng khóa học) |
Học bổng làm việc | Quảng bá Trung tâm giáo dục quốc tế trên SNS của mỗi quốc gia và làm những công việc liên quan đến biên phiên dịch | Cấp học bổng tùy theo thời gian và công việc làm |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Phân loại | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng quốc tế Hanyang (HISP) |
HISP 100% | Miễn giảm 100% phí nhập học, 100% học phí | - Tân sinh viên 8 học kì/ Sinh viên chuyển tiếp 4 học kì - Duy trì tối thiểu GPA mỗi học kì trên 2.5. |
HISP 70% | Giảm 70% học phí | ||
HISP 50% | Giảm 50% học phí | ||
Học bổng thành tích ngoại ngữ xuất sắc | Học sinh có thành tích ngoại ngữ xuất sắc trong số các học sinh nhập học (TOEFL IBT 90 điểm trở lên hoặc IELTS trên 6.5 trở lên) |
Giảm 30% học phí | Học bổng cho học kì đầu tiên |
Học bổng TOPIK | TOPIK cấp 5 | Giảm 50% học phí | Học bổng cho học kì đầu tiên |
TOPIK cấp 6 | Miễn giảm 100% học phí | ||
Học bổng Trung tâm giáo dục quốc tế Đại học Hanyang | Cấp 5 | Giảm 50% học phí | - Học sinh từng theo học tại Trung tâm giáo dục quốc tế tại Đại học Hanyang - Học bổng cho học kì đầu tiên |
Cấp 6 | Miễn giảm 100% học phí |
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Phân loại | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng thành tích xuất sắc (HIEA) | Dành cho học sinh có thành tích học tập xuất sắc | Cấp các mức học bổng 30%, 50%, 70%, 100% theo thứ hạng của học sinh | - Duy trì tối thiểu GPA mỗi học kì trên 3.0. - Học bổng cho 1 học kì |
Học bổng TOPIK | Năm 1,2 | 500.000 WON | TOPIK cấp 5, 6 |
Năm 3,4 | 300.000 WON |
▶ Mức học bổng trên có thể thay đổi theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
[Seoul Campus]
Phân loại | Tên kí túc xá | Loại phòng | Chi phí (Tiêu chuẩn 6 tháng) |
Ghi chú |
Nam | Techno | 2 người | Khoảng từ 700.000 WON ~ 2.300.000 WON | Tiện ích phòng gồm: Tủ quần áo, bàn học, giá sách, ghế, điều hòa |
3 người | ||||
4 người | ||||
Saenghwalgwan số 1 | 4 người | |||
Nữ | Hannuri | 1 người | ||
2 người | ||||
Gaenari | 1 người | |||
Saenghwalgwan số 1 | 3 người |
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
[ERICA Campus]
Tên kí túc xá | Loại phòng | Chi phí (Tiêu chuẩn 6 tháng) |
Ghi chú |
Injae #3 | 1 người | Khoảng từ 1.100.000 WON ~ 2.600.000 WON | Phòng 1 ngủ |
2 người | Phòng chung | ||
Changui | 1 người | Phòng 1 ngủ | |
2 người | Phòng 1 ngủ |
▶ Mức phí KTX trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Hanyang. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
[Đường đến TRUNG TÂM]
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com