
Mục lục
I. Thông tin khái quát

[Tên tiếng Hàn] 제주대학교
[Tên tiếng Anh] Jeju National University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Công lập
[Năm thành lập] 1952
[Địa chỉ]
Ara Campus
102, Jejudaehak-ro, Jeju-si, Jeju-do, Hàn Quốc
Sara Campus
61, Iljudong-ro, Jeju-si, Jeju-do, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~11.841 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~439 sinh viên (Năm 2021)
[Website] https://www.jejunu.ac.kr/
제주대학교
www.jejunu.ac.kr
II. Giới thiệu về Đại học Quốc gia Jeju
1. Lịch sử
Trường Đại học Quốc gia Jeju được thành lập vào năm 1952, tiền thân của trường là Cao đẳng tỉnh Cheju. Trường chính thức trở thành Đại học Quốc gia vào năm 1962. Trường có khuôn viên nằm tại thành phố Jeju, trung tâm của hòn đảo Jeju nổi tiếng của Hàn Quốc – được xem là thiên đường du lịch của người Hàn Quốc và du khách nước ngoài.
2. Danh tiếng
Đại học Quốc gia Jeju là trường đại học công lập tại Hàn Quốc. Tính đến tháng 5 năm 2022, Đại học Quốc gia Jeju (JNU) đã thiết lập quan hệ đối tác toàn cầu với 320 trường đại học và 28 học viện của 48 quốc gia thông qua ký kết các thỏa thuận trao đổi học thuật. Trường được lựa chọn là trường đại học chứng nhận năng lực quản lý, duy trì du học sinh vào năm 2017, năm 2021 trường xếp thứ 33 các trường đại học tại Hàn Quốc theo bảng xếp hạng của QS Rankings,...

III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trụ sở Giao lưu Quốc tế của Đại học Quốc gia Jeju được thành lập vào ngày 1 tháng 7 năm 2005 nhằm mục đích thúc đẩy quan hệ đối tác và các chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học và cơ sở giáo dục ở nước ngoài, đồng thời hỗ trợ sinh viên nước ngoài nhập vào vào các khóa học đại học, sau đại học và khóa học tiếng Hàn. Khóa học tiếng Hàn tại đây bao gồm nhiều phương pháp giáo dục đa dạng được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm.
[Thời gian đăng ký và học tập (2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 15.11.2021 ~ 24.12.2021 | 02.03.2022 ~ 26.07.2022 | 02.03.2022 |
Học kì mùa thu | 07.06.2022 ~ 20.07.2022 | 31.08.2022 ~ 20.01.2022 | 31.08.2022 |
[Chương trình giảng dạy]
Chương trình giảng dạy | Thời gian giảng dạy | Sỹ số lớp | |
Chương trình chính quy | Tiết 1 | 09:00-09:50 | Khoảng 15 học sinh |
Tiết 2 | 10:00-10:50 | ||
Tiết 3 | 11:00-11:50 | ||
Tiết 4 | 12:00-12:50 | ||
Tiết 5 | 13:00-13:50 | ||
Tiết 6 | 14:00-14:50 |
▶ Chương trình chính quy gồm 2 học kì (mùa xuân và mùa thu), mỗi học kì học trong 20 tuần.
▶ Các lớp học được giảng dạy từ thứ 2 đến thứ 6 (1 tuần 20 giờ học) tập trung vào việc học các kỹ năng giao tiếp toàn diện.
▶ Chương trình học gồm 6 cấp học (cấp 1 ~ cấp 6), tương ứng với các mức sơ cấp (cấp 1 ~ cấp 2), trung cấp (cấp 3 ~ cấp 4) và cao cấp (cấp 5 ~ cấp 6)
▶ Các bài kiểm tra cấp độ được tiến hành 10 tuần 1 lần (200 giờ). Bạn có thể chuyển lên lớp có cấp cao hơn khi đạt yêu cầu.

[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 50.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 2.400.000 WON | 1 học kì (20 tuần, 400 giờ học) |
Phí bảo hiểm | 100.000 WON | 6 tháng |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Tham quan thực tế
- Khi theo học chương trình chính quy của khóa học tiếng Hàn, các du học sinh quốc tế sẽ có thể được trair nghiệm 4 chuyến đi thực tế.
▶ Trải nghiệm văn hóa
- Ngoài lớp học tiếng Hàn, các du học sinh nước ngoài cũng có thể tham gia các hoạt động trải nghiệm văn hóa khác nhau sẽ giúp có thêm hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa Hàn Quốc cũng như là cơ hội để trau dồi tiếng Hàn.

2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Khoa Đức | |
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |
Khoa xã hội | |
Khoa xã hội học | |
Triết học | |
Khoa học xã hội | Khoa hành chính học |
Khoa chính trị - ngoại giao | |
Khoa truyền thông quảng cáo | |
Kinh tế - Thương mại | Quản trị kinh doanh |
Quản trị du lịch | |
Khoa kế toán | |
Khoa thương mại | |
Khoa kinh tế | |
Khoa phát triển du lịch | |
Khoa thông tin kinh doanh | |
Tài nguyên sinh học | Khoa công nghiệp sinh học |
Khoa công nghệ sinh học | |
Khoa kinh tế ứng dụng công nghiệp | |
Khoa học biển | Khoa cảnh sát công nghiệp biển |
Khoa khoa học đời sống biển | |
Khoa khoa khoa học biển địa cầu | |
Khoa sinh học thủy sản | |
Khoa kỹ thuật môi trường | |
Khoa kỹ thuật xây dựng cơ bản | |
Khoa kỹ thuật hệ thống biển | |
Khoa học tự nhiên | Khoa vật lý |
Khoa sinh vật học | |
Khoa hóa mỹ phẩm | |
Khoa dinh dưỡng thực phẩm | |
Khoa toán học | |
Khoa môi trường sống - phúc lợi | |
Khoa khoa học dữ liệu | |
Khoa trang phục – thời trang | |
Khoa thể chất | |
Khoa học công nghệ | Khoa thực phẩm - công nghệ sinh học |
Khoa kỹ thuật hệ thống cơ khí | |
Năng lượng cơ khí - kỹ thuật hóa học | |
Khoa kỹ thuật năng lượng điện | |
Khoa điện tử viễn thông - khoa học máy tính | |
khoa phần mềm | |
khoa kỹ thuật điện tử | |
kỹ thuật viễn thông | |
khoa kỹ thuật hóa học | |
khoa kiến trúc | |
Điều dưỡng | Khoa điều dưỡng |
Thú y | Khoa thú y |
Thiết kế nghệ thuật | Khoa âm nhạc |
Khoa mỹ thuật | |
Khoa thiết kế công nghiệp | |
Sư phạm | Khoa giáo dục quốc ngữ |
Khoa giáo dục tiếng Anh | |
Khoa giáo dục địa lý | |
Khoa giáo dục khoa học - chuyên ngành giáo dục sinh học | |
Khoa giáo dục máy tính | |
Khoa giáo dục thể chất |
▶ Chỉ gồm những khoa mà du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Khối ngành | Học phí | Phí tuyển sinh | |
Nhân văn – Xã hội | 1.858.000 WON | 74.000 WON | |
Khoa học tự nhiên – Thể chất | 2.279.000 WON | 74.000 WON | |
Kỹ thuật – Nghệ thuật | 2.476.000 WON | 74.000 WON | |
Y học I | Thu ý | 2.435.000 WON | 74.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2021 và có thể thay đổi theo từng học kì.

IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Nguời ngoại quốc có bố mẹ đều là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Tối thiểu TOPIK cấp 3 (Chuyên ngành khoa học máy tính yêu cầu tối thiểu TOPIK cấp 4).
- Hoàn thành cấp 4 trở lên khóa học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Jeju (Điểm trung bình trên 70 và tỷ lệ chuyên cần trên 90%).

V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Điều kiện | Học bổng |
Sinh viên đăng ký học kì thứ 2 | Giảm 10% |
Sinh viên đăng ký cùng anh/chị/em/vợ/chồng hoặc bố mẹ/con cái | Giảm 10% |
Sinh viên đang theo học tại Đại học Quốc gia Jeju với tư cách là sinh viên đại học hoặc sau đại học | Giảm 30% |
Sinh viên đăng ký hệ đại học hoặc sau đại học tại Đại học Quốc gia Jeju và đăng ký học kì thứ 2 | Giảm phí tuyển sinh |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại | Đối tượng | Học bổng |
Du học sinh cấp A (Miễn giảm 100% học phí) |
Tân sinh viên | TOPIK cấp 5 trở lên và nằm trong 8.5% trong số học sinh đăng ký |
Du học sinh cấp E (Giảm 20% học phí) |
Tân sinh viên | TOPIK cấp 3 trở lên |
Sinh viên chuyển trường | TOPIK cấp 4 trở lên |
▶ Học bổng dành cho du học sinh (Chỉ áp dụng kì nhập học đầu tiên)
[Khuyến khích học lên chuyên ngành dành cho du học sinh]
Loại | Đối tượng | Học bổng |
Học bổng khuyến khích học lên chuyên ngành |
Trong số tân sinh viên – dinh viên chuyển tiếp , người hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Jeju | Phí sinh hoạt 700.000 WON (Học kì đầu) |
▶ Mức học bổng có thể thay đổi tùy theo từng học kì.

VI. Ký túc xá
Ký túc xá | Chi phí 1 học kì (hệ học tiếng) |
Bao gồm tiền ăn | 1.550.000 WON |
Không bao gồm tiền ăn | 850.000 WON |
▶ Phí kí túc xá được tính theo năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.

VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES

Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Quốc gia Jeju. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời ở Hàn Quốc này nhé!
한국유학종합시스템(스터디인코리아)
대한민국 정부가 운영하는 한국유학 공식 포털, 한국유학 및 대학(어학당)정보, 출입국 절차안내, 유학생 생활 및 취업정보, 유학상담
www.studyinkorea.go.kr
[Đường đến TRUNG TÂM]
Đường đến TRUNG TÂM
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội " data-ke-type="html"> <>HTML 삽입 미리보기할 수 없는 소스 TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ES · 05 Đ. Louis 2,..
eseducation.tistory.com
Đăng ký Tư vấn DU HỌC
Mục lục Trung tâm tư vấn du học ES cung cấp dịch vụ tư vấn thông qua các hình thức điện thoại, online (liên hệ qua facebook) và đến nhận tư vấn trực tiếp tại trung tâm..
eseducation.tistory.com
FAQ
Q1. Du học sinh cần tự chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? Trung tâm tư vấn du học ES sẽ hỗ trợ học sinh chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? A1. Khách hàng cần chuẩ..
eseducation.tistory.com


Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com
