Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 한국외국어대학교
[Tên tiếng Anh] Hankuk University Of Foreign Studies
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1954
[Địa chỉ]
Seoul Campus
107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
Global Campus
81, Oedae-ro, Mohyeon-eup, Cheoin-gu, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~20.794 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~2.278 sinh viên (năm 2021)
[Website] https://www.hufs.ac.kr/
II. Giới thiệu về Đại học Ngoại ngữ Hankuk
1. Lịch sử
Trường Đại học Ngoại ngữ Hankuk được thành lập năm 1954, khởi đầu là một trường cao đẳng nghiên cứu ngoại ngữ với những sinh viên đầu tiên nghiên cứu tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Hoa, tiếng Đức và tiếng Nga. Từ năm 1980, trường phát triển trở thành trường đại học đào tạo ngoại ngữ đầu tiên của Hàn Quốc chuyên sâu về ngoại ngữ và nghiên cứu nước ngoài. Đại học Ngoại ngữ Hankuk hiện có 1 cơ sở tại trung tâm thủ đô (Seoul Campus) và 1 cở sở tại Gyonggi (Global Campus). Seoul Campus tập trung nghiên cứu ngôn ngữ - văn hóa châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Á. Global Campus nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa thế giới, đồng thời mở rộng sang lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật.
2. Danh tiếng
Đại học Ngoại ngữ Hankuk là trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Hiện nay trường gồm 79 khoa, 9 trường sau đại học và 31 viện nghiên cứu. Bên cạnh đó, Đại học Hankuk có quan hệ hợp tác với hơn 832 tổ chức giáo dục và trường đại học tại 98 quốc gia trên thế giới. Trải qua gần 70 năm hoạt động và phát triển, trường đã khẳng định được vị trí của mình trong nền giáo dục của Hàn Quốc: trường đạt hạng Nhất Hàn Quốc (báo Chung Ang năm 2016), là Đại học có số lượng sinh viên quốc tế trao đổi nhiều nhất Châu Á (Theo QS Asia University),…
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc thuộc Đại học Ngoại ngữ Hankuk được thành lập vào năm 1974 nhằm mục tiêu phát triển trở thành cơ quan nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc hàng đầu Hàn Quốc cho người nước ngoài mong muốn học tập, tìm hiểu về tiếng Hàn. Hàng năm có khoảng hơn 4.000 nghìn sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến tham gia các khóa học tiếng Hàn của Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc.
[Thời gian đăng ký và học tập(2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | 06.12.2021 ~ 21.01.2021 | 07.03.2022 ~ 18.05.2022 | 28.02.2022 |
Học kì mùa hè | 07.03.2022 ~ 22.04.2022 | 07.06.2022 ~ 16.08.2022 | 30.05.2022 |
Học kì mùa thu | 07.06.2022 ~ 22.07.2022 | 05.09.2022 ~ 17.11.2022 | 29.08.2022 |
Học kì mùa đông | 05.09.2022 ~ 21.10.2022 | 05.12.2022 ~ 13.02.2023 | 23.11.2022 |
▶ Chương trình học có thể chuyển sang học online tùy theo tình trạng diễn biến của dịch COVID-19.
[Chương trình giảng dạy]
Phân loại | Lớp buổi sáng | Lớp buổi chiều | Chương trình giảng dạy |
Theo cấp học | Cấp 1 ~ cấp 6 | Chương trình biên - phiên dịch tiếng Hàn | Thứ 2 ~ thứ 6 |
Tiết 1 | 09:00~09:50 | 13:10~14:00 | Giảng dạy kết hợp Nghe/ Nói |
Tiết 2 | 10:00~10:50 | 14:10~15:00 | |
Tiết 3 | 11:10~12:00 | 15:10~16:00 | Đọc |
Tiết 4 | 12:10~13:00 | 16:10~17:00 | Hoạt động tổng hợp |
▶ Mỗi học kì học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (từ thứ 2 đến thứ 6), mỗi ngày 4 giờ học (tổng 200 giờ học/học kì).
▶ Thông thường, chương trình chính quy sẽ được giảng dạy vào các lớp buổi sáng. Tuy nhiên tùy theo tình hình có thể tiến hành giảng dạy vào lớp buổi chiều.
▶ Học sinh theo học chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Ngoại ngữ Hankuk không được nghỉ quá 40 giờ học/học kì.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Phí tuyển sinh | 60.000 WON | Không hoàn trả |
Học phí | 1.630.000 WON | Học phí 1 học kì |
▶ Học phí trên đã bao gồm phí bảo hiểm và có thể thay đổi theo từng học kì.
[Các hoạt động ngoại khóa]
▶ Triển lãm văn hóa
- Là lễ hội để các học sinh đến từ các quốc gia khác nhau trên thế giới giới thiệu về văn hóa của đất nước mình như ẩm thực, trang phục, âm nhạc, văn hóa,...
▶ Hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
- Là hoạt động để du học sinh có thể trải nghiệm miễn phí các địa điểm văn hóa và khu vui chơi giải trí nổi tiếng ở Hàn Quốc như Lotte World Adventure, làng dân tộc Yongin,...
▶ Hoạt động dã ngoại
- Chương trình thường được tổ chức vào mùa thu thời tiết mát mẻ, giúp học sinh có cơ hội trải nghiệm đa dạng hoạt động học tập thực tế như tham quan bảo tàng trung ương quốc gia, làng dân tộc,...
▶ Triển lãm và biểu diễn nghệ thuật
- Là chương trình để giúp các du học sinh hiểu được văn hóa và lịch sử Hàn Quốc thông qua các buổi biểu diễn có nội dung đa dạng từ quá khứ tới hiện tại.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Seoul Campus
Đại học trực thuộc | Khoa/ Chuyên ngành tuyển sinh |
Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh |
Văn hóa và văn học Anh | |
Tiếng Anh hội thảo và giao tiếp | |
Ngôn ngữ phương Tây | Tiếng Pháp/ Đức/ Nga/ Tây Ban Nha/ Ý/ Bồ Đào Nha/ Hà Lan/ Vùng Scandinavi |
Ngôn ngữ và văn hóa châu Á | Tiếng Indo – Malay/ Ả Rập/ Thái/ Việt Nam/ Hindi/ Ba Tư/ Thổ Nhĩ Kỳ/ Vùng Azerbaijin/ Mông Cổ/ Ba Tư |
Trung Quốc học | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Trung Quốc |
Ngoại giao và Thương mại Trung Quốc | |
Nhật Bản học | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Nhật Bản |
Nhật Bản tổng hợp | |
Khoa học xã hội | Hành chính công |
Khoa học chính trị và ngoại giao | |
Thông tin truyền thông | |
Kinh doanh và Kinh tế | Kinh tế quốc tế và Luật |
Kinh tế | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Sư phạm | Sư phạm Anh/ Pháp/ Đức/ Trung/ Hàn |
Quốc tế học | Quốc tế học |
KFL | Tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế |
Biên phiên dịch tiếng Hàn |
Global Campus
Đại học trực thuộc | Khoa/ Chuyên nghành tuyển sinh |
Nhân văn | Triết học |
Lịch sử | |
Ngôn ngữ và Khoa học nhận thức | |
Nội dung ngôn ngữ | |
Anh/ Pháp/ Đức/ Ý/ Trung/ Nhật/ Indo – Malay/ Ả Rập/ Thái/ Việt Nam/ Tây Ban Nha | |
Nghiên cứu Trung và Đông Âu | Ba Lan/ Romani/ Cộng hòa Séc và Slovak/ Hungary/ Nam Slavia/ Ukraina |
Nghiên cứu quốc tế và khu vực | Pháp/ Brazil/ Hy Lạp và Bulgary/ Ấn Độ/ Châu Phi/ Nga/ Nghiên cứu về Thể thao và hoạt động giải trí/ Nghiên cứu về Hàn Quốc |
Kinh doanh và Kinh tế | Tài chính quốc tế |
Kinh doanh và Công nghệ toàn cầu | |
Khoa học tự nhiên | Toán |
Thống kê | |
Khoa học môi trường | |
Vật lý điện tử | |
Công nghệ và khoa học sinh học | |
Hóa học | |
Kỹ thuật | Kỹ thuật máy tính và Hệ thống điện tử |
Kỹ thuật thông tin truyền thông | |
Kỹ thuật điện tử | |
Kỹ thuật công nghiệp và Quản lý | |
Kỹ thuật y sinh | Kỹ thuật y sinh |
Công nghiệp thể thao toàn cầu | Công nghiệp thể thao toàn cầu |
▶ Chỉ gồm những ngành sinh viên nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Đại học trực thuộc | Phí nhập học | Học phí | Phí hội sinh viên |
Nhân văn | 198.000 WON | 3.847.000 WON | 21.000 WON |
Khoa học tự nhiên | 198.000 WON | 4.414.000 WON | 21.000 WON |
Khoa học Kỹ thuật | 198.000 WON | 4.829.000 WON | 21.000 WON |
Biên phiên dịch | 198.000 WON | 4.621.000 WON | 21.000 WON |
Thể thao và giải trí | 198.000 WON | 4.621.000 WON | 21.000 WON |
▶ Học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Học vấn: Người ngoại quốc (hoặc người có quốc tịch Hàn nhưng sống ở nước ngoài) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Học vấn: Người ngoại quốc (có bố mẹ đều là người nước ngoài) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Chứng chỉ TOPIK 3 trở lên (TOPIK 4 trở lên đối với khoa Quản trị kinh doanh và khoa Thông tin truyền thông).
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Loại học bổng | Mức học bổng | Ghi chú |
Thành tích học tập xuất sắc | Miễn giảm 100% học phí | 1 học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất |
Giảm 50% học phí | 3 học sinh có thành tích học tập xuất sắc | |
Học sinh gương mẫu | Tùy theo quy định | Mỗi cấp 1 học sinh |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên và sinh viên trao đổi]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
President | Top 5% điểm đầu vào | Phí nhập học + 100% học phí 1 kì |
Vice-President | Top 10% điểm đầu vào | Phí nhập học + 50% học phí 1 kì |
Văn phòng đào tạo quốc tế | Top 20% điểm đầu vào | Phí nhập học + 1.000.000 WON |
HUFS Global A | Đã học ít nhất 2 kỳ tại Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường | Phí nhập học |
HUFS Global B | Đã học ít nhất 2 kỳ tại Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường và đạt Topik 5 | Phí nhập học + 50% học phí 1 năm |
HUFS Global Campus | Sinh viên nhập học vào Global Campus và điểm đầu vào từ 80 trở lên | 30% học phí 4 năm / 2-3 năm dành cho sinh viên trao đổi |
Language Excellent Scholarship A | TOPIK 6 / iBT TOEFL 110-120 / IELTS 8.0 – 9.0 | 3.000.000 WON |
Language Excellent Scholarship B | TOPIK 5 / iBT TOEFL 100-109 / IELTS 7.0 – 7.5 | 1.500.000 WON |
▶ Mức học bổng bên trên có thể thay đổi theo từng học kì.
[Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 5 & 6 | Sinh viên tích lũy đủ 12 tín chỉ học kì trước trở lên | 700.000 ~ 1.000.000 WON/kì |
Học bổng GPA | GPA 3.5 trở lên | 300.000 ~ 500.000 WON/kì |
▶ Mức học bổng bên trên có thể thay đổi theo từng học kì.
VI. Ký túc xá
Các khoản phí | Chi phí (Phòng 2 người/học kì) |
Cơ sở vật chất |
Phí ký túc xá | 1.100.000 WON | Giường cá nhân, bàn học, tủ quần áo, tủ lạnh, mạng Internet, Card Key, phòng nghỉ, phòng giặt đồ, Study Cafe |
Phí đặt cọc | 300.000 WON | |
Phí vệ sinh | 50.000 WON | |
Phí quản lý | 150.000 WON |
▶ Mức phí kí túc xá bên trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 trong 10 tuần và có thể thay đổi theo từng học kì.
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Ngoại ngữ Hankuk. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường đại học đào tạo ngoại ngữ hàng đầu ở Hàn Quốc này nhé!
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com