
Mục lục
I. Thông tin khái quát
[Tên tiếng Hàn] 대전대학교
[Tên tiếng Anh] Daejeon University
[Tiêu chuẩn của trường(IEQAS)] Trường chứng nhận
[Loại hình] Tư thục
[Năm thành lập] 1980
[Địa chỉ] 62, Daehak-ro, Dong-gu, Daejeon, Hàn Quốc
[Số lượng sinh viên] ~10.393 sinh viên
[Số lượng DHS người nước ngoài] ~474 sinh viên (năm 2021)
[Website] https://www.dju.ac.kr/
https://www.dju.ac.kr/
www.dju.ac.kr
II. Giới thiệu về Đại học Daejeon
1. Lịch sử
Trường Đại học Daejeon có vị trí tại thành phố Daejeon, Hàn Quốc và được thành lập vào năm 1980 bởi Giáo sư Jisan Im Dal-gyu với triết lý sáng lập là phát triển quốc gia, sáng tạo văn hóa và phục vụ cộng đồng. Đại học Daejeon là một trong những trường đại học tổng hợp chính quy hàng đầu Hàn Quốc có mục tiêu đào tạo phát huy tối đa khả năng sáng tạo của sinh viên trong môi trường học tập hiện đại, chuyên nghiệp và năng động.
2. Danh tiếng
Đại học Daejon là trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Với hơn 40 năm thành lập và phát triển, trường có những thành tựu đầy nổi bất như: năm 2020 trường nằm trong danh sách các trường đại học được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực tuyển sinh và quản lý sinh viên quốc tế, Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao danh hiệu cao quý “Tổ chức giáo dục nâng cao” (ACE),… Đặc biệt, Khoa Đông y của trường xếp thứ 2 trong bảng xếp hạng các khoa nghiên cứu và đào tạo ngành Đông y tốt nhất Hàn Quốc.
III. Chương trình đào tạo và học phí
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Daejeon được thành lập nhằm mục đích giảng dạy ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc cho các học sinh người nước ngoài. Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường cung cấp chương trình học đa dạng phù hợp với mọi đối tượng học sinh, giúp các học sinh theo học đạt được Chứng chỉ Năng lực Tiếng Hàn (TOPIK) cấp 3 trở lên trong thời gian ngắn bằng sự nỗ lực tận tâm của các giáo sư và người hướng dẫn giàu kinh nghiệm.
[Thời gian học tập(2022)]
Học kì | Thời gian nộp hồ sơ | Thời gian học tập | Kiểm tra năng lực |
Học kì mùa xuân | Đầu tháng 12 ~ Đầu tháng 1 | Đầu tháng 3 ~ Đầu tháng 6 | - |
Học kì mùa hè | Giữa tháng 3 ~ Giữa tháng 4 | Giữa tháng 6 ~ Giữa tháng 8 | - |
Học kì mùa thu | Đầu tháng 6 ~ Đầu tháng 7 | Đầu tháng 9 ~ Đầu tháng 12 | - |
Học kì mùa đông | Giữa tháng 9 ~ Giữa tháng 10 | Giữa tháng 12 ~ Giữa tháng 2 | - |
[Chương trình giảng dạy]
Cấp học | Chương trình giảng dạy | Thời gian giảng dạy | |
Sơ cấp | Sơ cấp 1 | - Học từ vựng và ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản. - Khả năng đọc và viết các bài báo ngắn có nội dung về hoạt hàng ngày. |
Thứ 2 ~ thứ 6 (09:00 ~ 13:00) |
Sơ cấp 2 | |||
Trung cấp | Trung cấp 1 | - Thể hiện ý kiến về sở thích cá nhân và các chủ đề khá phức tạp hàng ngày. - Hiểu nội dung hội thoại hàng hàng và có thể sử dụng ngôn ngữ thích hợp. - Có thể mô tả và giải thích các tình huống xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. - Thể hiện ý kiến thông qua vốn từ vựng mở rộng hơn so với lớp sơ cấp. |
|
Trung cấp 2 | |||
Cao cấp | - Thể hiện ý kiến cá nhân về các chủ đề xã hội. - Chọn và sử dụng các biểu hiện thích hợp cho các tình huống phức tạp và khác nhau. - Kỹ năng thảo luận và phát biểu bằng các thuật ngữ chuyên ngành. - Khả năng viết tiểu luận, báo cáo,... |
▶ Một năm học gồm 4 học kì (học kì mùa xuân, học kì mùa hè, học kì mùa thu, học kì mùa đông).
▶ Mỗi học kì học trong 11 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), tổng 200 giờ học/kì.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Học phí | 1.210.000 WON | 1 học kì (11 tuần) |
Phí đăng ký người nước ngoài | 30.000 WON | Chỉ đóng 1 lần |
Tiền bảo hiểm | 150.000 WON | 1 năm |
▶ Học phí trên có thể thay đổi theo từng học kì.
[Lớp dự bị TOPIK]
Phân cấp | Mục tiêu | Kế hoạch giảng dạy |
Sơ cấp | Dự bị để đạt được cấp 1 và cấp 2 | Mở lớp tùy theo nhu cầu của học sinh |
Trung cấp | Dự bị để đạt được cấp 3 và cấp 4 | |
Cao cấp | Dự bị để đạt được cấp và cấp 6 |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Chuyên ngành]
Khoa | Ngành tuyển sinh |
Nghệ thuật tự do (H-LAC) | Lịch sử và Văn hóa Hàn Quốc |
Văn học và Ngôn ngữ Hàn Quốc | |
Khoa học Đời sống | |
Kinh tế học | |
Thiết kế - Nghệ thuật | Video hoạt hình |
Thiết kế beauty | |
Kinh doanh và Thiết kế thời trang | |
Nghệ thuật biểu diễn tổng hợp | |
Khoa học xã hội | Hành chính |
Tư vấn giáo dục trẻ em | |
Luật | |
Phúc lợi xã hội | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Kế toán | |
Ngôn ngữ quốc tế | |
Thương mại quốc tế | |
Logistic quốc tế | |
Tâm lý học Quảng cáo và Công nghiệp | |
Khoa học Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựng và Môi trường |
CNTT – Điện tử | |
Hóa học ứng dụng | |
An toàn xây dựng | |
Khoa học sức khỏe y tế | Thực phẩm dinh dưỡng |
Quản lý vận động sức khỏe | |
Kỹ thuật số tương lai | Tích hợp AI |
Khoa học Big Data | |
Fintech | |
Bảo mật thông tin |
▶ Chỉ gồm những ngành sinh viên nước ngoài có thể đăng ký.
[Học phí]
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú |
Học phí | Khoảng 3.192.000 WON | Học phí 1 học kì |
Phí nhập học | 154.000 WON | |
Phí tuyển sinh | 50.000 WON |
▶ Học phí trên dựa trên tiêu chuẩn học phí năm 2021 và có thể thay đổi theo từng học kì.
IV. Điều kiện nhập học
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
▶ Quốc tịch: Người ngoại quốc (hoặc có bố mẹ đều là người nước ngoài) có độ tuổi từ 18 ~ 29 tuổi.
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
▶ Quốc tịch: Người ngoại quốc (hoặc có bố mẹ đều là người nước ngoài).
▶ Học vấn: Người đã tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có trình độ tương đương.
▶ Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên (TOPIK cấp 2 trở lên đối với Khối tự nhiên, Nghệ thuật, Thể thao).
- Sinh viên đã theo học tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc tại trường trong ít nhất 3 học kỳ và đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn trung cấp (cấp 3 trở lên).
V. Học bổng
1. Chương trình đào tạo hệ ngôn ngữ (tiếng Hàn)
Không áp dụng.
2. Chương trình đào tạo hệ đại học
[Dành cho tân sinh viên]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng miễn học phí nhập học |
Học sinh đã hoàn thành các khóa học tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường và những sinh viên được các tổ chức liên kết của trường giới thiệu. |
Miễn 100% học phí |
Học bổng thành tích | GPA dưới 3.00 (dưới 80 điểm) | Giảm 30% học phí |
GPA 3.00 ~ 3.99 (80 đến dưới 90 điểm) | Giảm 35% học phí | |
GPA trên 4.00 (trên 90 điểm) | Giảm 40% học phí | |
Học bổng hỗ trợ TOPIK | TOPIK cấp 4 | Giảm 10% học phí |
TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 15% học phí |
[Học bổng dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kì 2)]
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng theo thành tích | GPA 2.00 ~ 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.00 ~ 3.99 | Giảm 25% học phí | |
GPA trên 4.00 | Giảm 30% học phí | |
Học bổng hỗ trợ TOPIK | TOPIK cấp 4 | 200.000 WON/học kì |
TOPIK cấp 5 trở lên | 300.000 WON/học kì |
VI. Ký túc xá
Ký túc xá | Loại phòng | Chi phí | Ghi chú |
Ký túc xá quốc tế | Phòng 2 người | 700.000 WON | Phí ký túc xá trong kì nghỉ được tính theo ngày: 8.000 WON/ngày (1.287.000 WON/6 tháng) |
Ký túc xá số 2 | Phòng 3 người | 450.000 WON | Phí ký túc xá trong kì nghỉ được tính theo ngày: 5.000 WON/ngày (350.000 WON/6 tháng) |
▶ Tân sinh viên phải đăng ký ở ký túc xá tối thiểu trong 6 tháng.
▶ Nội quy khi ở ký túc xá:
- Giờ mở cửa ký túc xá: 05:00 ~ 00:00
- Không được hút thuốc lá và nuôi thú cưng trong ký túc xá.
- Không được ăn uống bên trong ký túc xá.
[Ký túc xá quốc tế]
[Ký túc xá số 2]
VII. Ưu đãi khi đến với Trung tâm tư vấn du học ES
Trung tâm tư vấn du học ES luôn mang đến dịch vụ chất lượng cao khi khách hàng lựa chọn đăng ký dịch vụ tư vấn du học:
[Chuyên nghiệp]
▶ Đến với ES, bạn sẽ được tư vấn du học từ A đến Z cùng với các dịch vụ chuyên nghiệp như:
▶ Cung cấp Thông tin tư vấn chính xác, cập nhật hàng ngày về các trường học tại Hàn Quốc
▶ Hướng dẫn nhập học tại các trường phù hợp với khách hàng.
▶ Đặc biệt: công tác tư vấn đảm bảo chất lượng được thực hiện trực tiếp bởi các chuyên viên tư vấn du học người Hàn Quốc và người Việt Nam.
[Tận tâm]
▶ Cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng: bạn luôn được cung cấp lộ trình tư vấn du học rõ ràng với đầy đủ các bước chọn ngành, chọn trường, tư vấn hồ sơ, hướng dẫn lên đường nhập học và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình du học. Toàn bộ quy trình trên đều được triển khai bởi đội ngũ chuyên viên có tâm và có tầm nên luôn đạt được kết quả cao nhất.
▶ Hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ chuyên nghiệp: được kiểm tra trình độ ngoại ngữ kỹ lưỡng. Dựa vào đây, Trung tâm sẽ tư vấn lộ trình đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu, mang đến những bài giảng chất lượng cao với chương trình đào tạo độc quyền được biên soạn riêng cho du học sinh.
[Hậu mãi]
▶ Từ khi bắt đầu đăng ký cho tới dịch vụ hậu mãi, trung tâm luôn đồng hành cùng sinh viên tại mọi thời điểm:
▶ Hỗ trợ định cư chuyên biệt hóa tại Hàn Quốc như: Dịch vụ đưa đón tại sân bay sẽ đưa khách hàng đến nơi cư trú một cách an toàn, Giải quyết nhanh chóng các vấn đề về việc mở tài khoản bằng dịch vụ cung cấp sổ tay hướng dẫn sử dụng, Cung cấp thông tin giúp khách hàng có thể nhanh chóng thích nghi với nơi ở mới,...
▶ Học bổng voucher du lịch đặc biệt dành cho các du học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình du học tại Hàn Quốc.
VIII. Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin cần biết về trường Đại học Daejeon. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã giải đáp được thắc mắc của bản thân về ngôi trường có chất lượng giảng dạy hàng đầu ở Hàn Quốc này nhé!
한국유학종합시스템(스터디인코리아)
대한민국 정부가 운영하는 한국유학 공식 포털, 한국유학 및 대학(어학당)정보, 출입국 절차안내, 유학생 생활 및 취업정보, 유학상담
www.studyinkorea.go.kr
Đăng ký Tư vấn DU HỌC
Mục lục Trung tâm tư vấn du học ES cung cấp dịch vụ tư vấn thông qua các hình thức điện thoại, online (liên hệ qua facebook) và đến nhận tư vấn trực tiếp tại trung tâm..
eseducation.tistory.com
FAQ
Q1. Du học sinh cần tự chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? Trung tâm tư vấn du học ES sẽ hỗ trợ học sinh chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu gì? A1. Khách hàng cần chuẩ..
eseducation.tistory.com
Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
096.877.7240
eseducationcoltd@gmail.com